[table]










THỐNG KÊ THỨ HẠNG CÁC CTY NIÊM YẾT NGÀNH XÂY DỰNG


THEO HỆ SỐ LNST/VCSH (ROE) VÀ EPS




VỊ TRÍ THEO ROE |
TÊN CÔNG TY |
MCK |
ROE(%) |
EPS |
GIÁ (15/6) |
P/E |
VỊ TRÍ THEO EPS


1 |
CTCP Sông Đà 10.1 |
SNG |
76.52 |
7.65 |
86.8 |
11.35 |
3


2 |
CTCP Tư vấn Sông Đà |
SDC |
71.98 |
6.75 |
76 |
11.26 |
6


3 |
CTCP Sông Đà 6 |
SD6 |
62.65 |
4.61 |
71.8 |
15.57 |
14


4 |
CTCP Sông Đà 5 |
SD5 |
59.99 |
4.98 |
100.9 |
20.26 |
11


5 |
CTCP Sông Đà 7 |
SD7 |
53.8 |
7.11 |
165.8 |
23.32 |
5


6 |
CTCP Sông Đà 10 |
SDT |
51.1 |
6.08 |
150.8 |
24.80 |
10


7 |
CTCP Sông Đà 604 |
S64 |
45.9 |
4.95 |
60.2 |
12.16 |
12


8 |
CTCP xây dựng số 2 |
VC2 |
42.75 |
10.55 |
160.6 |
15.22 |
1


9 |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cotec |
CIC |
34.4 |
3.66 |
47.6 |
13.01 |
17


10 |
CTCP Sông Đà 505 |
S55 |
32.8 |
6.51 |
83.5 |
12.83 |
7


11 |
CTCP Sông Đà 9 |
SD9 |
30.89 |
3.44 |
76.5 |
22.24 |
18


12 |
CTCP cơ giới và lắp máy xây dựng |
VMC |
24.25 |
2.43 |
79 |
32.51 |
23


13 |
CTCP xây dựng và cơ khí số 1 |
CMC |
23.4 |
3.4 |
44.7 |
13.15 |
19


14 |
CTCP Sông Đà 9.01 |
S91 |
22.97 |
3.24 |
44.1 |
13.61 |
20


15 |
CTCP Sông Đà 11 |
SJE |
22.36 |
4.34 |
72.8 |
16.77 |
15


16 |
CTCP đầu tư và phát triển KCN Sông Đà |
SJS |
22.2 |
7.68 |
264 |
34.38 |
2


17 |
CTCP đầu tư và xây dựng bưu điện |
PTC |
21.6 |
6.3 |
69.5 |
11.03 |
9


18 |
CTCP Sông Đà 3 |
SD3 |
20.07 |
2.01 |
63.6 |
31.64 |
26


19 |
CTCP phát triển nhà Thủ Đức |
TDH |
17.7 |
7.58 |
195 |
25.73 |
4


20 |
CTCP đầu tư và xây dựng công trình 1 |
MCO |
17.7 |
2.06 |
73.6 |
35.73 |
24


21 |
CTCP phát triển và xây dựng cơ sở hạ tầng |
CID |
15.7 |
1.87 |
27.9 |
14.92 |
27


22 |
CTCP xây dựng công trình ngầm |
CTN |
14.24 |
4.62 |
60.2 |
13.03 |
13


23 |
CTCP xây dựng và kinh doanh địa ốc Hòa Bình |
HBC |
12.9 |
3.08 |
126 |
40.91 |
21


24 |
CTCP đầu tư hạ tầng kỹ thuật TP.HCM |
CII |
12.8 |
2.04 |
70 |
34.31 |
25


25 |
CTCP Bê tông 620 Châu Thới |
BT6 |
11.3 |
4.11 |
60.5 |
14.72 |
16


26 |
CTCP Full Power |
FPC |
11.1 |
2.48 |
100 |
40.32 |
22


27 |
CTCP Sông Đà Yaly |
SDY |
8.37 |
1.62 |
35.2 |
21.73 |
28


28 |
CTCP Sông Đà 99 |
S99 |
6 |
6.47 |
310.4 |
47.98 |
8


29 |
CTCP Cơ khí và Xây dựng Bình Triệu |
BTC |
3.9 |
0.22 |
26.4 |
120.00 |
29


30 |
CTCP đầu tư và phát triển Sông Đà |
SIC |
1.9 |
0.19 |
46.4 |
244.21 |
30


Nguồn: Chuyên trang Tiền tệ và Đầu tư - Báo Lao Động |
|
|
|
|
|

[/table]