dear các pac!
các pac cho em hỏi về BCTC của thằng ITACO trên HoSTC ạh!
Trong
phần đầu tư tài chính dài hạn có khoản mục "đầu tư dài hạn khác" là 949
tỉ đồng (năm 2006 chiếm tới 58% tổng tài sản và 81% tài sản dài hạn
của công ty) nghĩa là khoản này không được hạch toán vào TSCĐ để trích
khấu hao!
theo cty thì đây là: "Chi phí đầu tư làm cơ sở hạ tầng của Khu công nghiệp Tân Tạo và nhà xưởng cho thuê"
các pac có bít khoản này cụ thể là gồm những gì ko, chỉ em zới! và tại sao nó lại ko được đưa vào TSCĐ để trích khấu hao?
đầu tư tài chính mà ko fải là chứng khoán, liên doanh liên kết thì là gì nhỉ ?

[table]







|
|


số |
Thuyết

minh |
Số đầu năm |
Số cuối năm |




|
|
|
|
|
|




TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
200 |
|

1,024,218,716,400 |

1,051,387,209,930 |




|
|
|
|
|
|




Các khoản phải thu dài hạn |
|
210 |
|
- |
- |




Phải thu dài hạn của khách
hàng |
|
211 |
|
- |
- |




Vốn
kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc |
212 |
|
- |
- |




Phải thu dài hạn nội bộ |
|
213 |
|
- |
- |




Phải thu dài hạn khác |
|
218 |
|
- |
- |




Dự
phòng phải thu dài hạn khó đòi |
219 |
|
- |
- |




|
|
|
|
|
|




Tài sản cố định |
|
220 |
|

37,227,513,072 |

44,771,118,901 |




Tài sản cố định hữu hình |
|
221 |
V.8 |

26,323,493,735 |
27,354,841,187 |




Nguyên giá |
|
222 |
|

33,971,147,982 |

37,291,118,467 |




Giá trị hao mòn lũy kế |
|
223 |
|

(7,647,654,247) |

(9,936,277,280) |




Tài sản cố định thuê tài chính |
|
224 |
|
- |
- |




Nguyên giá |
|
225 |
|
- |
- |




Giá trị hao mòn lũy kế |
|
226 |
|
- |
- |




Tài sản cố định vô hình |
|
227 |
V.9 |
928,687,551 |
15,184,948,624 |




Nguyên giá |
|
228 |
|

2,349,549,674 |

16,651,572,027 |




Giá trị hao mòn lũy kế |
|
229 |
|

(1,420,862,123) |

(1,466,623,403) |




Chi
phí xây dựng cơ bản dở dang |
230 |
V.10 |
9,975,331,786 |
2,231,329,090 |




|
|
|
|
|
|




Bất động sản đầu tư |
|
240 |
V.11 |

44,739,766,191 |

43,648,552,382 |




Nguyên giá |
|
241 |
|

45,830,980,000 |
45,830,980,000 |




Giá trị hao mòn lũy kế |
|
242 |
|

(1,091,213,809) |
(2,182,427,618) |




|
|
|
|
|
|




Các
khoản đầu tư tài chính dài hạn |
250 |
|

941,999,064,528 |

962,809,380,868 |




Đầu tư vào công ty con |
|
251 |
|
- |
- |




Đầu
tư vào công ty liên kết, liên doanh |
252 |
V.12 |

49,089,349,870 |

113,654,303,562 |




Đầu tư dài hạn khác |
|
258 |
V.13 |

892,909,714,658 |

849,155,077,306 |




Dự
phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
259 |
|
- |
- |




|
|
|
|
|
|




Lợi thế thương mại |
|
260 |
|
|
|




|
|
|
|
|
|




Tài sản dài hạn khác |
|
270 |
|

252,372,609 |
158,157,779 |




Chi phí trả trước dài hạn |
|
271 |
|
149,779,449 |
55,564,619 |




Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
272 |
|
- |
- |




Tài sản dài hạn khác |
|
278 |
V.14 |
102,593,160 |
102,593,160 |




|
|
|
|
|
|




TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
280 |
|

1,252,995,248,132 |

1,464,144,551,852 |


[/table]