Tóm tắt – Chỉ số Stochastic Momentum Index (SMI) là một phiên bản nâng cao của chỉ số Stochastic truyền thống. Trong khi chỉ số Stochastic truyền thống tính toán khoảng cách giữa giá đóng cửa của chứng khoán với biên độ di chuyển của giá trong một khoảng thời gian cụ thể, thì chỉ số SMI lại thể hiện khoảng cách giữa giá đóng cửa với điểm chính giữa của biên độ giá dao động. Vì vậy, chỉ số SMI thường được coi là một chỉ báo đáng tin cậy. Chỉ số SMI thường có phạm vi từ 100 đến -100. Nhiều nhà giao dịch thường sử dụng SMI kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác, bao gồm cả các bộ chỉ báo dao động khác.

Khi giá đóng cửa của cổ phiếu cao hơn điểm chính giữa của phạm vi dao động giá sẽ cho giá trị SMI cao hơn 0. Ngược lại, giá đóng cửa thấp hơn điểm chính giữa sẽ có giá trị SMI nhỏ hơn 0. Vì vậy mà chỉ số SMI có phạm vi từ 100 đến -100. Phạm vi rộng này cũng là một điểm khác biệt giữa SMI và chỉ báo Stochastic truyền thống. Chỉ số SMI sử dụng một đường trung bình để giúp làm mượt kết quả. Các nhà đầu tư theo động lượng thường sử dụng chỉ số SMI để dự đoán xu hướng của thị trường nhằm xác định các điểm vào và thoát lệnh chính xác. Chỉ số SMI trên 40 được coi là chỉ báo cho xu hướng tăng và SMI dưới -40 là chỉ báo cho xu hướng giảm.

Giới thiệu
Các nhà giao dịch theo động lượng thị trường thường dựa vào các chỉ báo kỹ thuật để đánh giá động lượng của hành động giá một chứng khoán cụ thể. Khác với cách giao dịch của các nhà đầu tư dài hạn, một nhà giao dịch động lượng thường tìm kiếm các giao dịch theo xu hướng thị trường. Khi một chứng khoán đang tăng giá, họ sẽ mua vào và hy vọng thu được lợi nhuận từ sự tăng giá ngắn hạn. Tuy nhiên, vì xu hướng có thể thay đổi nhanh chóng, nên sự thành công của phương pháp giao dịch này phụ thuộc rất nhiều vào các chỉ báo kỹ thuật đáng tin cậy.

Một trong những chỉ báo phù hợp với trường hợp này là chỉ số Stochastic. Đây là một chỉ báo về động lượng, tính toán giá đóng cửa hiện tại của một chứng khoán so với đường trung bình động của chứng khoán đó trong một khoảng thời gian nhất định. Các nhà giao dịch sử dụng dữ liệu từ chỉ báo này để giúp nắm bắt các tín hiệu mua hoặc bán ngắn hạn, cũng như các điểm vào và thoát lệnh cho từng vị thế cụ thể. Tuy nhiên, một hạn chế của chỉ báo Stochastic là chúng có thể dễ dàng bị thay đổi bởi các biến động giá, đặc biệt là trong khoảng thời gian ngắn.

Một cách mà các nhà đầu tư thường làm để khắc phục được điểm yếu này của chỉ số Stochastic là bằng cách mở rộng khoảng thời gian (hay còn được gọi là làm mịn dữ liệu). Nhưng có một cách khác là sử dụng Chỉ số Stochastic Momentum Index (SMI). Đây là một công cụ tương đối mới trong phân tích kỹ thuật, chỉ mới bắt đầu được sử dụng từ năm 1993. Nhưng công cụ này đã được chứng minh là một chỉ báo dao động chính xác hơn.

Bài viết này sẽ giới thiệu về chỉ số SMI, giải thích những điểm khác biệt của chỉ số này với chỉ báo Stochastic truyền thống. Ngoài ra, bài viết cũng nêu lên những ưu và nhược điểm của chỉ báo SMI và xem xét một số tín hiệu giao dịch phổ biến mà chỉ báo SMI cung cấp cho các nhà đầu tư.

Chỉ số SMI là gì?

Chỉ số SMI là một chỉ báo về động lượng của một chứng khoán. Chỉ số này được sử dụng trong phân tích kỹ thuật như một sự thay thế cho chỉ báo Stochastic truyền thống. Chỉ số SMI được tính theo khoảng cách từ giá đóng cửa của một chứng khoán đến điểm chính giữa của phạm vi biên độ giá (khoảng cách từ đỉnh đến đáy) trong khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này thường được sử dụng kết hợp với đường trung bình động hàm mũ (EMA).

Các chỉ báo kỹ thuật như SMI và tiền thân của nó, chỉ báo Stochastic, được sử dụng trong đầu tư động lượng dựa trên ý tưởng là một chứng khoán sẽ đóng cửa ở giá trị chỉ báo cao khi thị trường có xu hướng tăng. Ngược lại, một chứng khoán sẽ đóng cửa ở mức chỉ số thấp khi thị trường đang có xu hướng đi xuống. Vì các nhà đầu tư động lượng “giao dịch theo xu hướng”, một chỉ báo như SMI đặc biệt hữu ích. Chỉ báo SMI được phát triển vào năm 1993 bởi William Blau nhằm tăng tính chính xác cho các chỉ báo Stochastic truyền thống.

Chỉ số SMI khác với chỉ số Stochastic như thế nào?
Chỉ số Stochastic truyền thống sẽ chỉ hiển thị giá đóng cửa của chứng khoán vào cuối khoảng thời gian được đo. Vì vậy, đối với biểu đồ khung 1 ngày, chỉ báo này sẽ hiển thị khi giá đóng cửa của ngày đó. Các nhà giao dịch sử dụng chỉ số Stochastic để so sánh biên độ giá của chứng khoán đó trong một khoảng thời gian nhất định. Một trong những vấn đề mà các nhà giao dịch thường gặp phải khi sử dụng chỉ báo Stochastic truyền thống là chỉ số này dễ dàng bị thay đổi trong các biến động giá lớn của thị trường, khiến cho khả năng dự báo của chỉ báo trở nên kém tin cậy. Trong trường hợp này, cách duy nhất để làm mịn dữ liệu từ chỉ số Stochastic là thay đổi khung thời gian của biểu đồ. Tuy nhiên, phương pháp giao dịch theo động lượng thường tập trung vào việc giữ một vị thế trong một khoảng thời gian ngắn, vì vậy yếu tố quan trọng nhất là phải xác nhận được chính xác xu hướng của thị trường vào thời điểm nhất định. Đó là lý do chỉ số SMI xuất hiện. Bằng cách tính toán khoảng cách giữa giá đóng cửa của một chứng khoán với trung điểm của biên độ giá, chỉ số SMI cho phép các nhà giao dịch xem xét mối tương quan giữa giá đóng cửa và điểm trung bình của phạm vi giá di chuyển gần đây. Điều này làm cho đường SMI ít có khả năng chỉ báo xu hướng sai lệch hơn và cung cấp cho các nhà giao dịch những dấu hiệu về việc liệu rằng giá của cổ phiếu có đang giai đoạn bước ngoặt hay nó sẽ tiếp tục di chuyển theo xu hướng hiện tại.

Ưu điểm của chỉ báo SMI là gì?
Khả năng dự đoán – Hầu hết các nhà phân tích kỹ thuật đều nhận thấy khả năng dự báo của SMI chính xác hơn so với chỉ số Stochastic truyền thống.

Thông tin sớm – Các nhà giao dịch động lượng luôn tìm kiếm các dấu hiệu sớm về sự thay đổi động lượng có thể xảy ra tại các điểm quan trọng. Chỉ báo SMI cung cấp cho họ tín hiệu sớm về những thay đổi tiềm năng, qua đó xác định các điểm vào và thoát lệnh một hiệu quả.

Ít sử dụng để phỏng đoán hơn – Sự kết hợp giữa khả năng dự đoán và tín hiệu sớm khiến SMI trở thành một chỉ báo tuyệt vời cho việc xác định các điểm vào và thoát lệnh để đạt được lợi nhuận tối đa.

Nhược điểm của SMI là gì?
-Không dự đoán xu hướng – chỉ số SMI tuy có khả năng dự đoán chính xác về các vị trí quan trọng trong ngắn hạn, nhưng chỉ báo này không phải là một công cụ tốt để dự đoán về xu hướng trong tương lai.

-Cần sử dụng kết hợp với các chỉ báo khác – Để hiểu xác định được xu hướng trong tương lai, chỉ báo SMI phải được phân tích cùng với các chỉ báo xu hướng khác như chỉ báo R-Squared.

-Không cung cấp tín hiệu giao dịch khi thị trường đang trong một xu hướng – Các công cụ dao động khác phải được sử dụng cùng với chỉ số SMI để xác định xu hướng.

Các thành phần của Chỉ số SMI
Hai thành phần chính của chỉ báo SMI là đường %K và đường %D.

Đường %K – đây là đường chính của chỉ báo SMI và phản ánh hành động giá trong khoảng thời gian được đo lường. Nó thường được biểu diễn bên dưới biểu đồ chứng khoán dưới dạng một đường nét liền.

Đường %D – đây là đường trung bình động đơn giản (SMA) của %K. Nó thường được biểu diễn dưới dạng một đường chấm chấm. Đường trung bình động này được tính dựa trên một khoảng thời gian nhất định.

Chỉ báo SMI di chuyển trong khoảng từ 100 đến -100. Giá trị dương thể hiện giá đóng cửa hiện tại cao hơn mức trung bình của biên động giá. Giá trị của chỉ số SMI trên 40 thường là tín hiệu cho một xu hướng tăng giá. Giá trị âm thể hiện giá đóng cửa thấp hơn mức trung bình của biên độ giá. Khi giá trị này dưới -40 thường là chỉ báo một xu hướng giảm giá.

Chỉ số SMI được coi là một bộ công cụ có độ nhạy cao với hành động giá và có thể đưa ra tín hiệu giao dịch mà không cần xác định xu hướng của thị trường. Khi thiết lập chỉ số SMI trong các phần mềm hỗ trợ giao dịch, nhà giao dịch có thể tham khảo các giá trị mặc định do William Blau đưa ra như sau:

Chiều dài V – số nến được sử dụng để làm mịn SMI = 3

Chiều dài K- số nến được sử dụng để tính SMI = 5

Đường EMA 3

SMI là một chỉ báo về động lượng và một trong những yếu tố chính để đầu tư theo động lượng là sự biến động. Một chứng khoán đang biến động sẽ có nhiều chuyển động giá hơn vì sự gia tăng giao dịch, dẫn đến việc chỉ số SMI khó theo dõi hơn do những dao động từ giá thị trường. Vì vậy, các nhà giao dịch thường lựa chọn làm mịn số liệu SMI bằng cách tăng khoảng thời gian mà chỉ số SMI đang hiển thị.

Cách áp dụng chỉ số SMI vào giao dịch thực tế

Chỉ số SMI đưa ra ba tín hiệu giao dịch phổ biến.

Điểm quá mua / quá bán – Như đã đề cập ở trên, giá trị của chỉ số SMI được hiển thị trong phạm vi từ -100 đến 100. Khi đường %K có giá trị trên +40, đây thường được coi là dấu hiệu cho thấy chứng khoán đang ở mức quá mua và xu hướng có thể sẽ đi xuống. Ngược lại, khi đường %K có giá trị dưới -40, đây thường là dấu hiệu cho thấy chứng khoán đang ở mức quá bán và xu hướng thường sẽ tăng lên. Điều quan trọng là phải xác nhận tín hiệu từ chỉ báo SMI đối với các mức hỗ trợ và kháng cự chính. Nếu không, nhà đầu tư có khả năng đọc sai tín hiệu và giao dịch ngược với xu hướng.

Giao điểm của 2 đường tín hiệu – Tín hiệu này xuất hiện khi có sự giao nhau giữa đường %K và đường %D. Thời điểm mà đường %K cắt lên trên đường %D thường được coi là tín hiệu mua. Còn khi mà đường %K cắt xuống dưới đường %D, đây thường được xem là tín hiệu bán.

Nếu chỉ áp dụng phương pháp này sẽ khiến “tỉ lệ thành công” của nhà đầu tư chỉ dừng lại ở mức thấp. Tuy nhiên, họ có thể tăng tỷ lệ này bằng cách thêm vào bộ công cụ của mình “vùng trung lập”. Phạm vi của vùng này là từ giá trị 15 đến -15 của chỉ báo SMI. Nhà đầu tư sẽ không giao dịch nếu tín hiệu giao điểm xuất hiện trong khu vực trung lập này, mà chỉ sử dụng tín hiệu đó như một điểm tham chiếu để theo dõi cách thị trường phản ứng tại các mức hỗ trợ hoặc kháng cự. Nếu một xu hướng được xác nhận, các điểm dừng lỗ có thể được đặt chặt chẽ hơn hoặc các nhà giao dịch có thể tự điều chỉnh vào giao dịch của họ.

Phân kỳ SMI – Đây là chỉ báo ít phổ biến nhất, nhưng lại là một tín hiệu giao dịch rất hiệu quả nếu xuất hiện. Khi giá của một chứng khoán đang đóng ở mức đỉnh cao hơn nhưng SMI đưa ra chỉ số không tương ứng, điều đó có thể được xem như một tín hiệu bán. Ngược lại, nếu chứng khoán đang đóng cửa ở mức đáy mới, nhưng chỉ báo SMI không thể hiện điều tương tự, đây được coi là phân kỳ tăng và đưa ra tín hiệu mua đối lập khi giá phá vỡ ngưỡng kháng cự.

Kết luận

Chỉ số SMI, là một công cụ mà các nhà đầu tư động lượng thường áp vào chiến lược giao dịch để giúp phát hiện những mức quá mua hoặc quá bán của cổ phiếu. Chỉ báo này được giới thiệu vào năm 1993 bởi William Blau nhằm tăng mức độ chính xác của chỉ báo Stochastic truyền thống. Chỉ số SMI có thể được sử dụng để khắc phục một số điểm yếu của chỉ báo Stochastic truyền thống bằng cách tính toán mối tương quan giữa trung điểm của phạm vi giá với giá đóng cửa của một chứng khoán. Bằng cách này, chỉ báo SMI sẽ đưa ra những dự đoán tốt cho các nhà giao dịch.

Chỉ báo SMI có phạm vi từ 100 đến -100 với giá trị “0” thể hiện mức trung bình của phạm vi giá. Khi một chứng khoán đóng cửa trên giá trị 0 của chỉ báo đồng nghĩa với giá đóng cửa hiện tại cao hơn mức trung bình và ngược lại, khi một chứng khoán đóng cửa dưới giá trị 0 của chỉ báo thể hiện rằng giá đóng cửa hiện tại thấp hơn mức trung bình.

Trong khi lý thuyết đằng sau chỉ số SMI khác với chỉ số Stochastic truyền thống, thành phần cấu tạo của 2 chỉ số này tương đối giống nhau với đường %K được vẽ trên đường %D. Điều này có thể cung cấp cho các nhà giao dịch một số tín hiệu cụ thể để thiết lập các điểm vào và thoát lệnh cho các vị thế khác nhau. Chỉ báo phổ biến nhất là khi đường %K vượt lên trên giá trị 40 hoặc xuống dưới -40. Thông thường, giá đóng cửa trên giá trị 40 của chỉ báo SMI thể hiện xu hướng tăng, trong khi giá đóng cửa dưới giá trị -40 cho thấy xu hướng giảm. Một tín hiệu khác là khi đường %K cắt qua đường tín hiệu %D. Ngoài ra, khi chỉ số SMI phân kỳ khỏi giá (giá đạt được mức đỉnh hoặc đáy mới nhưng không có chuyển động tương ứng trong chỉ báo SMI) thường tạo ra một tín hiệu giao dịch tốt cho nhà đầu tư.

Mặc dù SMI được coi là một chỉ báo có độ tin cậy cao, tuy nhiên các nhà giao dịch vẫn cần sử dụng kết hợp chỉ báo này với các công cụ phân tích kỹ thuật khác để đảm bảo xác định chính xác xu hướng.

ĐỌC THÊM:

Top Sàn Forex Uy Tín Ở Việt Nam 2021

Review sàn SEA Investing – Top 5 sàn giao dịch uy tín nhất Việt Nam

4 Cách Đánh Giá Sàn Forex “Chuẩn Nhất” Năm 2021

5 Tiêu Chí Chọn Sàn Forex Uy Tín Nhất 2021