Nếu lần đầu tham gia thị trường crypto, hẳn các trader mới còn nhiều thuật ngữ Blockchain chuyên ngành chưa biết đến. Đừng quá lo lắng, CryptoGo sẽ chia sẻ đến bạn những thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng tại thị trường crypto. Chúng ta cùng tìm hiểu ngay nhé!

Vai trò khi nắm được các thuật ngữ Blockchain 
Khi tham gia vào thị trường đồng tiền mã hóa, các nhà đầu tư cần phải nắm bắt được các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực này, để quá trình đầu tư diễn ra thuận tiện.


Việc nắm được các thuật ngữ Blockchain có vai trò quan trọng đối với các nhà đầu tư
Cũng tương tự như các lĩnh vực đầu tư khác, khi đầu tư vào đồng tiền mã hóa cũng sẽ diễn ra các hoạt động trao đổi, mua bán đồng coin…Trong khi đó, mục đích cuối cùng của việc đầu tư là lợi nhuận. Do đó nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành, sẽ giúp các nhà đầu tư nắm được các thông tin cơ bản của thị trường và biết được khi nào nên mua vào, khi nào nên bán ra để giảm thiểu rủi ro, bảo toàn lợi nhuận. Chính vì vậy việc nắm được các thuật ngữ Blockchain là điều cực kỳ quan trọng.

Tóm lại việc nắm được những thuật ngữ này sẽ mang đến những lợi ích sau:

Thuận tiện cho quá trình đầu tư
Nắm được xu hướng phát triển của thị trường, từ đó đưa ra hướng đầu tư phù hợp
Biết cách chuyển tiền/nhận tiền mã hóa
Biết cách lấy địa chỉ của ví điện tử…
Các thuật ngữ Blockchain cần phải biết
Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên ngành mà những nhà đầu tư cần nắm được nếu muốn tham gia vào thị trường tiền mã hóa:


Các thuật ngữ Blockchain
Address: Đây là địa chỉ để nhận tiền gửi.
API (Application Programming Interface): Đây là giao diện lập trình ứng dụng. API cho phép người dùng có thể phát triển các ứng dụng, lấy dữ liệu trên một ứng dụng nền tảng. 
AML (Anti Money Laundering): quy định về chống rửa tiền.
Altcoin (Alternate Coins): Đây là thuật ngữ được dùng để chỉ các đồng coin khác trên thị trường ngoài Bitcoin.
ATH (All time high): Sử dụng thuật ngữ này khi muốn nói đến giá đỉnh điểm của một đồng coin nào đó.
Block: là một khối dữ liệu có tác dụng ghi nhận các thông tin trong Blockchain.
Bullish: là trạng thái tăng giá của thị trường.
Bearish: là trạng thái giảm giá của thị trường.
DAO (Decentralized Autonomous Organization): thuật ngữ này được dùng để nói về một hệ thống hoạt động tự động và phi tập trung.
Dapps (decentralized applications): thuật ngữ này được dùng để nói về chương trình phần mềm được thiết kế để tồn tại trên Internet nhưng không bị kiểm soát bởi bất kỳ một thực thể nào.
Fomo (Fear of Missing Out): Thuật ngữ này thường dùng để nói đến tâm lý của các trader, khi nhận thấy giá đồng coin tăng nên mua vào vì sợ sau đó đồng coin tiếp tục tăng giá.
FUD (Fear, Uncertainty and Doubt): Đây cũng là thuật ngữ được dùng khi các trader nhận thấy thị trường bất ổn, nên vội bán coin để gỡ gạc.
FORK: Thuật ngữ được dùng để nói về việc cập nhật hoặc sửa lỗi.
Hard fork: Thuật ngữ này nói về một bản cập nhật của hệ thống Blockchain sẽ gây xung đột với phiên bản cũ.
Hash rate: là tốc độ, sức mạnh tính toán của mạng lưới Blockchain.
Fiat Currency: là các đồng tiền pháp lý do chính phủ ban hành như VND, USD, GBP, JPY,…
FAQ (Frequently Asked Question): các câu hỏi thường gặp.
Pump: Thuật ngữ được dùng để miêu tả việc bơm giá.
Github: Đây là công cụ được dùng để quản lý và chia sẻ mã nguồn trong lĩnh vực tiền điện tử.
HODL (Hold on to dear life): Thuật ngữ này được hiểu là việc các trader nên mua và nắm giữ đồng coin cẩn thận, cho dù có bất kỳ chuyện gì xảy ra.
IoT (Internet of Thing): có nghĩa là vạn vật kết nối, là một liên mạng dùng để kết nối các thiết bị với nhau. 
ICO (Initial Coin Offering): có nghĩa phát hành đồng tiền lần đầu.
KYC (Know your customer): Đây là quy định dành cho các công ty hoạt động trên thị trường tiền mã hóa, buộc phải biết khách hàng của bạn là ai.
Miner: là những người tham gia đào coin.
Mining: là hoạt động đào coin.
Mainnet: Là mạng chính thức.
PoS (Proof of Stake): bằng chứng cổ phần.
PoW (Proof of Work): bằng chứng xử lý, là một hình thức đào coin dựa trên công suất của máy tính. 
PoA (Proof of Authority): bằng chứng hoạt động, đưa quyết định tạo công suất cho một hay nhiều khách hàng trên cơ sở dữ liệu khóa cá nhân.
Satoshi: là đơn vị của Bitcoin, 1 satoshi=0.00000001 bitcoin. 
Node: bất kỳ máy tính nào kết nối với hệ thống Blockchain thì được coi là một node.
Dump: là một thuật ngữ miêu tả hành động kéo giá xuống.
CryptoGo vừa chia sẻ đến bạn một số thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng trên thị trường tiền mã hóa. Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi vừa chia sẻ, có thể giúp bạn hiểu hơn về thị trường mang tính đặc thù này. Từ đó có những hướng đầu tư phù hợp, để mang lại lợi ích cho bản thân. Liên hệ đến chúng tôi nếu bạn cần hỗ trợ thêm thông tin gì về vấn đề này nhé. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ 24/7, bất kể khi nào bạn cần.

Xem chi tiết tại  : https://cryptogo.net/cac-thuat-***-b...ia-thi-truong/

Xem thêm :  https://cryptogo.net/lightning-netwo...mot-con-bao-2/

================================================== ========

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT TỪ CryptoGo: Đăng ký sàn Binance - Hoàn 40% phí giao dịch: https://cryptogo.net/kickback-your-f...-tren-binance/

================================================== =========

Mọi ý kiến đóng góp liên hệ:

 Trang Chủ CryptoGo: www.cryptogo.net
 Group Chat Telegram CryptoGo: @CryptoGo

 Channel Telegram CryptoGo: @Channel_CryptoGo
 Fanpage CryptoGo: https://www.facebook.com/CryptoGo.Net
 Group Facebook CryptoGo: https://www.facebook.com/groups/cryptogo.net

#crypto #blockchain #cryptoGo #cryptoGoVn #kiến_thức_blockchain #xu_hướng_phong_trào #lending #cryptocurrency_knowledge #cryptocurrency #ĐK_sàn_binance_hoàn_40%