TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
(Cập nhật lần thứ 3 lúc 08:25 ngày 12/05/2014)
Ký hiệu Tỷ giá ngoại tệ hôm nay
(12/05/2014) Tỷ giá ngoại tệ hôm qua
(11/05/2014)
Tỷ giá
mua vào Tỷ giá
chuyển khoản Tỷ giá
bán ra Tỷ giá
mua vào Tỷ giá
chuyển khoản Tỷ giá
bán ra
USD 21,080.00 21,080.00 21,120.00 21,080.00 21,080.00 21,120.00
EUR 28,805.02 28,891.70 29,137.57 28,980.99 29,068.19 29,315.56
AUD 19,515.80 19,633.60 19,840.33 19,534.58 19,652.49 19,859.41
KRW - 18.71 22.88 - 18.78 22.97
KWD - 74,275.03 75,811.46 - 74,354.36 75,892.42
MYR - 6,485.98 6,567.40 - 6,502.07 6,583.69
NOK - 3,532.78 3,605.86 - 3,540.74 3,613.99
RUB - 544.50 665.81 - 546.17 667.85
SEK - 3,183.39 3,236.26 - 3,206.55 3,259.82
SGD 16,627.53 16,744.74 17,022.88 16,655.52 16,772.93 17,051.54
THB 633.81 633.81 660.00 635.37 635.37 661.62
CAD 19,068.14 19,241.31 19,482.84 19,193.18 19,367.49 19,610.60
CHF 23,464.50 23,629.91 23,926.52 23,645.69 23,812.38 24,111.28
DKK - 3,848.84 3,928.46 - 3,872.32 3,952.42
GBP 35,155.07 35,402.89 35,704.17 35,307.38 35,556.27 35,858.86
HKD 2,680.88 2,699.78 2,744.62 2,680.88 2,699.78 2,744.62
INR - 345.55 359.83 - 344.35 358.57
JPY 203.95 206.01 207.76 204.59 206.66 208.42
SAR - 5,461.05 5,801.60 - 5,460.76 5,801.29
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.