Thông tin tài chính

Định giá
P/E 5,93x
P/S 0,11x
P/B 0,95x
EPS 2244,49
Sức mạnh tài chính
Khả năng thanh toán nhanh (MRQ) 0,50x
Khả năng thanh toán hiện hành (MRQ) 0,99x
Tổng nợ/Vốn CSH (MRQ) 7,45x
Tổng nợ/Tổng tài sản (MRQ) 0,88x
Khả năng hoạt động
Vòng quay tổng tài sản (LFY) 1,50x
Vòng quay hàng tồn kho (LFY) 4,78x
Vòng quay các khoản phải thu (LFY) 3,90x
Khả năng sinh lợi
Tỷ lệ lãi gộp (LFY) 7,17%
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD (LFY) 2,09%
Tỷ lệ EBIT (LFY) 3,42% Tỷ lệ lãi ròng (LFY) 1,84%
Hiệu quả quản lý
ROA (LFY) 2,76%
ROE (LFY) 18,61%
ROIC (LFY) 17,73%
Tăng trưởng
Tăng trưởng EPS pha loãng (LFY) 1,76%
Tăng trưởng doanh thu (LFY) 55,13%
Tăng trưởng lợi nhuận (LFY) 1,76%
Tăng trưởng tài sản (LFY) 46,87%


Báo cáo tài chính 6 tháng đầu năm 2010 http://www.xdgt-tth.com.vn/?catid=91&subid=106
Báo cáo tài chính năm 2009 http://www.xdgt-tth.com.vn/?catid=91&subid=99
http://www.xdgt-tth.com.vn/