Một số chỉ tiêu thực hiện SXKD tháng 8 năm 2009
TT CÁC CHỈ TIÊU ĐV TÍNH KẾ HOẠCH 3446 KẾ HOẠCH THÁNG 8 THỰC HIỆN THÁNG 8 LŨY KẾ %T.HIỆN THÁNG 8 SO VỚI KH THÁNG 8 % T.HIỆN 8 THÁNG SO VỚI KẾ HOẠCH 3446
1 Than sản xuất tấn 5,300,000 480,000 533,529 3,440,782 111 65
a Than ng.khai tấn 5,000,000 470,000 512,529 3,230,705 109 65
- Tự làm tấn 5,000,000 470,000 512,529 3,230,705 109 65
CT. vỉa 11 tấn 350,000 50,000 37,883 121,056 76 35
CT. vỉa 14 tấn 1,100,000 110,000 143,351 757,072 130 69
CT .Đông bắc tấn 3,550,000 310,000 331,295 2,352,577 107 66
b - Than KT lại tấn 300,000 10,000 21,000 210,077 210 70
2 Bốc xúc đất đá m3 20,840,000 1,750,000 1,874,605 14,097,800 107 68
a - Tự làm m3 10,388,000 883,500 889,222 7,244,818 101 70
CT. vỉa 11 m3 5,157,000 386,000 252,939 3,876,716 66 75
CT. vỉa 14 m3 2,217,000 190,500 358,090 1,145,120 188 52
CT .Đông bắc m3 3,014,000 307,000 278,193 2,222,982 91 74
b - Thuê ngoài m3 10,452,000 866,500 985,383 6,852,982 114 66
* Hệ số đất bóc m3 4.15 3.72 3.66 4.36 98 105
3 Vận chuyển T.km 238,470,000 19,766,789 23,516,000 144,289,514 119 61
a - Tự làm T.km 122,295,000 10,811,789 10,576,000 80,174,309 98 66
PXVT số 1 T.km 13,730,000 1,173,186 1,156,000 7,638,700 99 56
PXVT số 2 T.km 24,932,000 2,496,074 2,314,000 17,615,910 93 71
PXVT số 3 T.km 38,599,000 3,143,136 3,297,000 25,003,852 105 65
PXVT số 4 T.km 12,808,000 1,098,236 1,045,000 8,581,578 95 67
PXVT số 5 T.km 32,226,000 2,901,157 2,764,000 21,334,269 95 66
b Thuê ngoài T.km 116,175,000 8,955,000 12,940,000 64,115,205 145 55
4 Tiêu thụ than tấn 4,800,000 448,000 490,398 3,273,389 109 68
a - Qua CTTTHG tấn 1,400,000 125,000 136,932 938,183 110 67
b - Qua CTKVHG tấn 3,400,000 323,000 353,466 2,335,206 109 69
5 Tổng doanh thu Tr.đ 1,691,273 158,918 234,150 1,139,989 147 67
6 Giá bán than bình quân đ/tấn 364,766 364,340 493,022 361,778 135 99
Giá than tăng 130.000đ/tấn tháng 8 bán dc 490.000 tấn ặc tiền lãi do tăng giá đã là 63ty....