Trích dẫn Gửi bởi jackikong Xem bài viết
Khi nào thấy không bình yên ... mọi người lại nhảy vào Em nó tìm chỗ trú ẩn an toàn ... cuối phiên lệnh đẩy vào theo không kịp ... lấy lại ngôi đầu bảng (BCC>HT2>HT1>BTS) trong ngày mai ... và cán 2x thôi.


Em hết tiền nên nay ôm được mỗi vài K, tiếc quá. Mai trần.
http://www.ximangbimson.com.vn/news/detail.jsp?id=253
Báo cáo tóm tắt tài chính quí 3 năm 2009

Báo cáo tóm tắt tài chính quí 3 năm 2009


Mẫu CBTT-03
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG BỈM SƠN

(Ban hành kèm theo thông tư số 38/2007TT-BTC ngày 18/04/2007







Của Bộ trưởng Bộ tài chính hướng dẫn về việc công bố thông tin







Trên thị trường chứng khoán)


BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT

(Quí III năm 2009)
I.A BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

STT Nội dung Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ
I Tài sản ngắn hạn 2,804,975,772,684 2,777,651,565,199
1 Tiền và các khoản tương đương tiền 52,066,413,422 58,986,603,939
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 331,399,855,162 268,169,505,303
4 Hàng tồn kho 2,389,937,396,841 2,425,870,783,505
5 Tài sản ngắn hạn khác 31,572,107,259 24,624,672,452
II Tài sản dài hạn 2,183,106,448,853 2,429,947,923,656
1 Các khoản phải thu dài hạn
2 Tài sản cố định 2,177,985,499,215 2,424,612,391,568
- Tài sản cố định hữu hình 648,241,301,132 725,435,867,624
- Tài sản cố định vô hình 87,069,290,550 85,860,064,779
- Tài sản thuê tài chính -
- Chi phí XDCB dở dang 1,442,674,907,533 1,613,316,459,165
3 Bất động sản đầu tư -
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
5 Tài sản dài hạn khác 120,949,638 335,532,088
III Tổng cộng tài sản 4,988,082,221,537 5,207,599,488,855
IV Nợ phải trả 3,790,161,757,608 3,952,579,430,036
1 Nợ ngắn hạn 531,642,285,577 539,131,987,413
2 Nợ dài hạn 3,258,519,472,031 3,413,447,442,623
V Vốn chủ sở hữu 1,197,920,463,930 1,255,020,058,819
1 Vốn chủ sở hữu 1,173,768,023,650 1,235,558,732,609
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu 956,613,970,000 956,613,970,000
- Thặng dư vốn cổ phần 57,006,601,053 57,006,601,053
- Vốn khác của chủ sở hữu 6,437,278,738 6,437,278,738
- Cổ phiếu quỹ -
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái -138,603,957,388 -138,603,957,388
- Các quỹ 167,759,916,477 167,467,416,477
- Lợi nhuận chưa phân phối 124,011,344,241 185,453,737,001
- Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 542,870,529 1,183,686,728
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 24,152,440,280 19,461,326,210
- Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,152,440,280 19,461,326,210
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI Tổng cộng nguồn vốn 4,988,082,221,537 5,207,599,488,855

II - A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH

STT Chỉ tiêu Kỳ báo cáo Luỹ kế
1 Doang thu bán hàng và dịch vụ 533,804,295,628 1,663,143,318,192
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp DV 533,804,295,628 1,663,143,318,192
4 Giá vốn hàng bán 405,592,956,435 1,298,706,059,976
5 LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 128,211,339,193 364,437,258,216
6 Doanh thu hoạt động tài chính 532,681,694 1,687,386,143
7 Chi phí tài chính 7,103,129,917 14,341,996,335
8 Chi phí bán hàng 19,111,832,185 60,521,045,229
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,093,184,079 82,691,332,349
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 69,435,874,706 208,570,270,445
11 Thu nhập khác 3,069,568,626 8,412,503,207
12 Chi phí khác 2,235,089,231 6,638,839,471
13 Lợi nhuận khác 834,479,395 1,773,663,736
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 70,270,354,101 210,343,934,181
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp 8,802,961,337 26,292,991,773
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 61,467,392,764 184,050,942,408
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 643 1,924
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu



Ngày 18 tháng 10 năm 2009







TỔNG GIÁM ĐỐC/GIÁM ĐỐC CÔNG TY







(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)







Đã ký





























Nguyễn Như Khuê