Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc
  • Thông báo


    + Trả lời Chủ đề
    Kết quả 1 đến 20 của 34

    Hybrid View

    1. #1
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      Cũg giống như Hostc, để dễ theo dõi, em xin tổng hợp số liệu tài chính năm 2006 của 20 công ty trên sàn Hastc theo tiêu chí như sau:
      1) Vốn lớn hơn 50 Tỷ
      2) Có tính thanh khoản tốt: Giao dịch ít nhất phải từ 20K/day trở lên (!)
      Ngoài ra, em cũng sẽ cố gắng cập nhập số liệu về plan của 2007 để các bác tiện so sánh và bình luận.
      Đây là số liệu cập nhập ngày 1/2/07.


      [table]










      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Price |
      Note |




      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3835.6 |
      494.3 |
      4.5 |
      44 |
      196.8 |
      Official |




      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      42 |
      33.7 |
      |




      3 |
      BTS |
      900.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      38 |
      |




      4 |
      TBC |
      635.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      49.4 |
      |




      5 |
      MPC |
      600.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      74.7 |
      |




      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.6 |
      7.7 |
      28 |
      213 |
      TB 30Tr
      CP |




      7 |
      BMI |
      434.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      167.8 |
      |




      8 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      58.6 |
      3.9 |
      94 |
      368.3 |
      |




      9 |
      VFR |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      41 |
      |




      10 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      90.8 |
      |




      11 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.2 |
      3.9 |
      17 |
      66.8 |
      |




      12 |
      NTP |
      144.46 |
      716.4 |
      118.7 |
      8.2 |
      29 |
      236.7 |
      |




      13 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.5 |
      3.0 |
      52 |
      156.5 |
      |




      14 |
      TLC |
      99.80 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      81.4 |
      |




      15 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      43 |
      62.9 |
      TB CP
      BCTC |




      16 |
      SD9 |
      70.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      52.8 |
      |




      17 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      15 |
      93.4 |
      |




      18 |
      VNC |
      52.50 |
      72.3 |
      13.18 |
      2.5 |
      15 |
      37.8 |
      |




      19 |
      HPC |
      50.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      130 |
      |




      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23 |
      6.2 |
      10 |
      61.1 |
      EPS TB |


      [/table]

    2. #2
      Ngày tham gia
      Jun 2007
      Bài viết
      496
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      Mong bác nguoitramlang tiếp tục update topic này, rất hay, nhưng số liệu cũ quá rồi.

    3. #3
      Ngày tham gia
      Jan 2007
      Bài viết
      170
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      [quote user="nguoitramlang"]Cũg giống như Hostc, để dễ theo dõi, em xin tổng hợp số liệu tài chính năm 2006 của 20 công ty trên sàn Hastc theo tiêu chí như sau:
      1) Vốn lớn hơn 50 Tỷ
      2) Có tính thanh khoản tốt: Giao dịch ít nhất phải từ 20K/day trở lên (!)
      Ngoài ra, em cũng sẽ cố gắng cập nhập số liệu về plan của 2007 để các bác tiện so sánh và bình luận.
      Đây là số liệu cập nhập ngày 1/2/07.


      [table]










      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Price |
      Note |




      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3835.6 |
      494.3 |
      4.5 |
      44 |
      196.8 |
      Official |




      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      42 |
      33.7 |
      |




      3 |
      BTS |
      900.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      38 |
      |




      4 |
      TBC |
      635.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      49.4 |
      |




      5 |
      MPC |
      600.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      74.7 |
      |




      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.6 |
      7.7 |
      28 |
      213 |
      TB 30Tr
      CP |




      7 |
      BMI |
      434.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      167.8 |
      |




      8 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      58.6 |
      3.9 |
      94 |
      368.3 |
      |




      9 |
      VFR |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      41 |
      |




      10 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      90.8 |
      |




      11 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.2 |
      3.9 |
      17 |
      66.8 |
      |




      12 |
      NTP |
      144.46 |
      716.4 |
      118.7 |
      8.2 |
      29 |
      236.7 |
      |




      13 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.5 |
      3.0 |
      52 |
      156.5 |
      |




      14 |
      TLC |
      99.80 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      81.4 |
      |




      15 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      43 |
      62.9 |
      TB CP
      BCTC |




      16 |
      SD9 |
      70.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      52.8 |
      |




      17 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      15 |
      93.4 |
      |




      18 |
      VNC |
      52.50 |
      72.3 |
      13.18 |
      2.5 |
      15 |
      37.8 |
      |




      19 |
      HPC |
      50.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      130 |
      |




      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23 |
      6.2 |
      10 |
      61.1 |
      EPS TB |


      [/table]
      [/quote]

      Cảm ơn Bác nhiều, hy vọng sau này Bác có nhiều thống kê chính xác, để Bà con tiện theo dõi

    4. #4
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      Cập nhập số liệu mới nhất theo 1 số BCTC . Hiện nay BVS có P/E >100, tuy nhiên trong các phiên giao dịch gần đây, tây thường mua trên 50% số lượng. Em đang xem lại BCB của BVS để xem vốn ĐL trong năm 2006 hư thế nào để tính lại EPS. Đang chờ BCTC của Minh phú, nếu theo tin đồn là lãi 180 tỷ thì P/E là 25 rồi (!)


      [table]










      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note |




      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3835.6 |
      494.3 |
      4.5 |
      44 |
      196.8 |
      Official |




      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      42 |
      33.7 |
      |




      3 |
      BTS |
      900.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      38.0 |
      |




      4 |
      TBC |
      635.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      49.4 |
      |




      5 |
      MPC |
      600.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      74.7 |
      |




      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.6 |
      7.7 |
      28 |
      213.0 |
      TB 30Tr CP |




      7 |
      BMI |
      434.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      167.8 |
      |




      8 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      3.4 |
      108 |
      368.3 |
      |




      9 |
      VFR |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      41.0 |
      |




      10 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      90.8 |
      |




      11 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.2 |
      3.9 |
      17 |
      66.8 |
      |




      12 |
      NTP |
      144.46 |
      716.4 |
      118.7 |
      8.2 |
      29 |
      236.7 |
      |




      13 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.5 |
      3.0 |
      52 |
      156.5 |
      |




      14 |
      TLC |
      99.80 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      81.4 |
      |




      15 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      43 |
      62.9 |
      TB CP BCTC |




      16 |
      SD9 |
      70.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      52.8 |
      |




      17 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      15 |
      93.4 |
      |




      18 |
      VNC |
      52.50 |
      72.3 |
      13.18 |
      2.5 |
      15 |
      37.8 |
      |




      19 |
      HPC |
      50.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      130.0 |
      |




      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23 |
      6.2 |
      10 |
      61.1 |
      EPS TB 06
      |


      [/table]

    5. #5
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      Số liệu mới cập nhập ngày hôm nay 8/2

      [table]










      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note |




      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3835.6 |
      494.300 |
      4.5 |
      44 |
      196.8 |
      Official |




      3 |
      BTS |
      900.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      34.6 |
      |




      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      41 |
      33.3 |
      |




      4 |
      TBC |
      635.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      57.1 |
      |




      5 |
      MPC |
      600.00 |
      |
      180.000 |
      3.0 |
      23 |
      68.5 |
      Draff |




      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      25 |
      195.4 |
      TB 30Tr CP |




      7 |
      BMI |
      434.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      140.3 |
      |




      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.7 |
      23.700 |
      1.4 |
      36 |
      51.8 |
      |




      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      85.2 |
      |




      10 |
      VFR |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      40.0 |
      |




      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      3.4 |
      98 |
      336.1 |
      |




      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      18 |
      69.0 |
      |




      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.4 |
      118.700 |
      8.2 |
      27 |
      223.9 |
      |




      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      49 |
      146.9 |
      |




      15 |
      TLC |
      99.80 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      78.3 |
      |




      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      38 |
      56.2 |
      TB CP BCTC |




      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      67.6 |
      |




      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      23 |
      142.6 |
      |




      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.3 |
      13.180 |
      2.5 |
      18 |
      44.0 |
      |




      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      11 |
      69.9 |
      EPS TB |




      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      30 |
      119.8 |
      |




      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      18 |
      109.3 |
      |




      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42 |
      15.977 |
      8.0 |
      32 |
      253.6 |
      EPS=7.9BCTC |


      [/table]

    6. #6
      Ngày tham gia
      Feb 2007
      Bài viết
      1
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      Lãi sau thuế quý IV của MPCVND 27,250,712,486, lũy kế đến tháng 7-2006 là VND 70,106,448,048. Rất tiếc là mình không có số liệu lũy kế đến cuối tháng 9-2006. Lợi nhuận cho năm 2006 (thiếu tháng 08&09) là VND 97,357,160,534 - chắc khó có thể đạt đến mức 180tỷ cho nguyên năm nhu tin đồn rùi. Bác nào có số liệu có thể vui lòng bổ sung cho bà con cùng được biết.

    7. #7
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      68
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      Mới có BCTC của BTS. BTS CP từ 1/5/06, LNST là 73.568 tỷ(kế họach là 76.49tỷ) từ 1/5/06~12/06. LNST từ 1/1/06~30/4/06 là 20.55 Tỷ. Nếu tính chung cho 2006 là 93.9 tỷ. Nếu so sánh trước và sau CP hóa thì sau khi CP hóa, hiệu suất của BTS tăng cao thấy rõ, nhưng doanh thu và lợi nhuận chưa đạt dc mục tiêu đề ra (theo kế họach thì doanh thu là: 663 tỷ, LN 76.5tỷ). Ngòai ra, Theo như tin đồn thì Minh Phú MPC có lợi nhuận là 180 tỷ, nhưng theo bác Bjg thì ko thể đạt dc như vậy thì MPC khó có thể đạt đc mức giá 7X như các nhà đầu tư kỳ vọng. Ngành thủy sản P/E khỏang 15~17 như bên Hostc, do đó MPC cũng phải nằm trong mức này. Bác nào rành MPC có thể bổ xung thêm cho ACEs đc rõ.



      [table]










      No |
      Mã |
      Vốn (TỶ) |
      Doanh Thu |
      Lãi (Tỷ) |
      EPS |
      PE |
      Giá |
      Note |




      1 |
      ACB |
      1,100.00 |
      3835.6 |
      494.300 |
      4.5 |
      44 |
      196.8 |
      Official |




      3 |
      BTS |
      900.00 |
      943.9 |
      93.917 |
      1.0 |
      33 |
      34.6 |
      72.9+20.5(1/1~30/4) |




      2 |
      BCC |
      900.00 |
      990.78 |
      72.922 |
      0.8 |
      41 |
      33.3 |

      |




      4 |
      TBC |
      635.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      57.1 |
      |




      5 |
      MPC |
      600.00 |
      |
      180.000 |
      3.0 |
      23 |
      68.5 |
      Draff |




      6 |
      SSI |
      500.00 |
      |
      246.600 |
      7.7 |
      25 |
      195.4 |
      TB 30Tr CP |




      7 |
      BMI |
      434.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      140.3 |
      |




      8 |
      TKU |
      163.91 |
      638.7 |
      23.700 |
      1.4 |
      36 |
      51.8 |
      |




      9 |
      PLC |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      85.2 |
      |




      10 |
      VFR |
      150.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      40.0 |
      |




      11 |
      BVS |
      150.00 |
      |
      51.183 |
      3.4 |
      98 |
      336.1 |
      |




      12 |
      POT |
      149.99 |
      591.15 |
      52.200 |
      3.9 |
      18 |
      69.0 |
      |




      13 |
      NTP |
      144.46 |
      716.4 |
      118.700 |
      8.2 |
      27 |
      223.9 |
      |




      14 |
      SVC |
      128.73 |
      137.22 |
      38.500 |
      3.0 |
      49 |
      146.9 |
      |




      15 |
      TLC |
      99.80 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      78.3 |
      |




      16 |
      HNM |
      70.50 |
      331.17 |
      7.179 |
      1.5 |
      38 |
      56.2 |
      TB CP BCTC |




      17 |
      SD9 |
      70.00 |
      |
      |
      0.0 |
      0 |
      67.6 |
      |




      18 |
      SDT |
      60.00 |
      456.34 |
      36.792 |
      6.1 |
      23 |
      142.6 |
      |




      19 |
      VNC |
      52.50 |
      72.3 |
      13.180 |
      2.5 |
      18 |
      44.0 |
      |




      20 |
      PTC |
      50.00 |
      328.96 |
      23.000 |
      6.2 |
      11 |
      69.9 |
      EPS TB |




      21 |
      HPC |
      50.00 |
      28.15 |
      19.770 |
      4.0 |
      30 |
      119.8 |
      |




      22 |
      PAN |
      32.00 |
      42.28 |
      18.990 |
      5.9 |
      18 |
      109.3 |
      |




      23 |
      SDA |
      20.00 |
      42 |
      15.977 |
      8.0 |
      32 |
      253.6 |
      EPS=7.9BCTC |


      [/table]

    8. #8
      Ngày tham gia
      Nov 2006
      Bài viết
      325
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc



      Năm 2006, lãi sau thuế của MPC khó có thể đạt mức trên 200 tỷ, mặc dù doanh số XK đạt trên 2000 tỷ, vì một nguyên nhân quan trọng: tháng 6 2006, MPCđã nộp một khoản tiền lớn cho hải quan Hoa Kỳ (customs bond) nhằm mụcđích giànhđược quyền XK tôm trực tiếp sangHoa Kỳ (bằng hợp đồng CIF qua công ty MSeafood, cũng của Minh Phú), chứ không như các nhà xuất khẩu tôm khác của VN là phải xuẩt khẩu qua nhà nhập khẩu trung gian tại của Mỹ trên cơ sở hợp đồng FOB. Đây là điểm khác biệt căn bản giữa MPC với các doanh nghiệp XK thủy sản khác của VN. Khoản tiền này, đương nhiên được MPC lấy trong lợi nhuận sau thuế của công ty, như vậy riêng khoản tiền ký qũy Customs Bon này đã tươngđương hơn 100 tỷĐồng lợi nhuận sau thuế.


      Dođó dĩ nhiên Lợi nhuận sau thuế của MPC sẽsụt giảm nghiêm trọng, trong khi cóthực tế là các doanh nghiệp thủy sản khác- tuy doanh số năm 2006thấp hơn về giá trị tuyệtđối so với năm 2005, nhưng lợi nhuận sau thuếđều cao hơn năm 2005 khoảng 15-20%.


      Trên đây là vài dòng phân tích mà tôi có được, vì tôi là một trong những người nghiên cứu tương đối kỹ về chú MPC này, để thông tin cho các bác biết.


      Bác nào có thông tin thêm, hoặc đính chính, xin cứ cho biết nhé!

    9. #9
      Ngày tham gia
      Feb 2007
      Bài viết
      537
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re:Số liệu tài chính của top 20 công ty trên sàn Hastc

      theo như kết quả tính toán của bác thì con PTC của em là đáng để đầu tư nhât rồi phải ko ạ, mừng quá

    Thông tin của chủ đề

    Users Browsing this Thread

    Có 1 thành viên đang xem chủ đề này. (0 thành viên và 1 khách vãng lai)

       

    Similar Threads

    1. Trả lời: 5
      Bài viết cuối: 23-04-2009, 11:40 PM
    2. can du lieu HASTC
      By bathanh in forum Thông báo - Góp ý
      Trả lời: 2
      Bài viết cuối: 12-07-2008, 09:07 PM
    3. ĐỀ NGHỊ VIETSTOCK LÀM LUÔN DỮ LIỆU SAN HASTC
      By gazi in forum Kiến thức Chứng khoán
      Trả lời: 0
      Bài viết cuối: 16-09-2007, 11:26 PM

    Bookmarks

    Quyền viết bài

    • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
    • Bạn Không thể Gửi trả lời
    • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
    • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình