Threaded View
-
16-10-2009 11:06 PM #12
Gửi các bác để so sánh, không biết cách đưa dữ liệu lên, PPG là dòng thứ 2.Bác nào biết cách thì chỉ để tui gửi dữ liệu các bác so sánh PPG và các thằng khác để từ đó quyết định đầu tư
Chỉ số ngành
Valuation Quy mô Tăng trưởng Lợi nhuận Các chỉ tiêu
P/E
P/B
Vốn hóa TT
(tỷ VNĐ)
Tổng TS
(tỷ VNĐ)
Vốn CSH
(tỷ VNĐ)
Tài sản
(%)
Doanh thu
(%)
ROA
(%)
ROE
(%)
Lợi nhuận biên
Nợ/Vốn CSH
KNTT nợ ngắn hạn
EBITDA
HLY
5.76 2.88 50.5 25.76 14.46 18.45 65.9 34.01 60.59 0.29 0.72 1.37 9.9
PPG
6.04 1.27 64.8 122.23 58.05 1.16 27.99 8.78 18.48 0.11 1.09 1.4 13.02
BHV
6.12 3.39 62 39.45 19.55 32.91 16.4 25.66 51.79 0.35 1.03 1.26 11.35
DAC
6.53 3.82 72.26 31.7 19.39 83.26 49.93 34.93 57.09 0.34 0.63 2.03 12.59
QTC
6.56 1.54 36 65.53 22.47 9.18 N/A 8.37 24.42 0.18 1.87 1.3 2.09
SNG
6.81 2.25 139.08 189.11 55.7 43.86 25.74 10.8 36.68 0.2 2.38 1.28 22.25
L43
6.89 1.7 113.4 159.32 64.04 16.73 22.87 10.33 25.71 0.14 1.47 1.26 17.37
NHC
7.16 4.4 78.62 33.42 24.98 26.27 28.88 32.84 43.94 0.22 0.3 2.76 14.14
HCC
7.56 1.72 53.07 51.32 30.2 29.75 54.52 13.68 23.24 0.11 0.7 1.84 8.53
SD5
7.61 3.33 484.47 820.71 129.02 3.73 146.2 7.75 49.32 0.13 5.35 1.03 63.63
BCC
7.81 1.58 1,750.6 4,650.75 1,194.69 97.99 25.15 4.82 18.76 0.2 2.88 5.66 241.63
TV4
8.03 2.36 80.59 119.92 41.16 47.31 51.73 8.37 24.38 0.29 1.77 1.41 13.64
SDC
8.05 2.06 76.5 145.15 33.64 47.9 8.23 6.55 28.24 0.16 3.3 1.14 10.93
L62
8.56 1.61 92.7 147.84 54.65 32.05 37.51 7.33 19.82 0.16 1.64 1.34 12.47
VHL
8.96 2.39 407.7 664.15 165.44 N/A N/A 6.85 27.51 0.26 3.01 0.51 41.38
Thông tin của chủ đề
Users Browsing this Thread
Có 1 thành viên đang xem chủ đề này. (0 thành viên và 1 khách vãng lai)
Bookmarks