Gửi các bác để so sánh, không biết cách đưa dữ liệu lên, PPG là dòng thứ 2.Bác nào biết cách thì chỉ để tui gửi dữ liệu các bác so sánh PPG và các thằng khác để từ đó quyết định đầu tư

Chỉ số ngành
Valuation Quy mô Tăng trưởng Lợi nhuận Các chỉ tiêu
P/E
P/B
Vốn hóa TT
(tỷ VNĐ)
Tổng TS
(tỷ VNĐ)
Vốn CSH
(tỷ VNĐ)
Tài sản
(%)
Doanh thu
(%)
ROA
(%)
ROE
(%)
Lợi nhuận biên
Nợ/Vốn CSH
KNTT nợ ngắn hạn
EBITDA


HLY
5.76 2.88 50.5 25.76 14.46 18.45 65.9 34.01 60.59 0.29 0.72 1.37 9.9
PPG
6.04 1.27 64.8 122.23 58.05 1.16 27.99 8.78 18.48 0.11 1.09 1.4 13.02
BHV
6.12 3.39 62 39.45 19.55 32.91 16.4 25.66 51.79 0.35 1.03 1.26 11.35
DAC
6.53 3.82 72.26 31.7 19.39 83.26 49.93 34.93 57.09 0.34 0.63 2.03 12.59
QTC
6.56 1.54 36 65.53 22.47 9.18 N/A 8.37 24.42 0.18 1.87 1.3 2.09
SNG
6.81 2.25 139.08 189.11 55.7 43.86 25.74 10.8 36.68 0.2 2.38 1.28 22.25
L43
6.89 1.7 113.4 159.32 64.04 16.73 22.87 10.33 25.71 0.14 1.47 1.26 17.37
NHC
7.16 4.4 78.62 33.42 24.98 26.27 28.88 32.84 43.94 0.22 0.3 2.76 14.14
HCC
7.56 1.72 53.07 51.32 30.2 29.75 54.52 13.68 23.24 0.11 0.7 1.84 8.53
SD5
7.61 3.33 484.47 820.71 129.02 3.73 146.2 7.75 49.32 0.13 5.35 1.03 63.63
BCC
7.81 1.58 1,750.6 4,650.75 1,194.69 97.99 25.15 4.82 18.76 0.2 2.88 5.66 241.63
TV4
8.03 2.36 80.59 119.92 41.16 47.31 51.73 8.37 24.38 0.29 1.77 1.41 13.64
SDC
8.05 2.06 76.5 145.15 33.64 47.9 8.23 6.55 28.24 0.16 3.3 1.14 10.93
L62
8.56 1.61 92.7 147.84 54.65 32.05 37.51 7.33 19.82 0.16 1.64 1.34 12.47
VHL
8.96 2.39 407.7 664.15 165.44 N/A N/A 6.85 27.51 0.26 3.01 0.51 41.38