[table]






Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
|
|
|
|
|




Báo cáo tài chính |
|
|
|
|
|




tại ngày 31 tháng
12 năm 2008 |
|
|
|
|
|




|
|
|
|
|
|




Chỉ
tiêu |
Code |
Unaudited 31.12.2008

('m VND) |
Adj 1 |
Adj 2 |
Audited 31.12.2008 |




BẢNG CÂN ĐỐI KẾ
TOÁN |
|
|
LY's adj |
Accounting |
|




TÀI SẢN |
|
|
|
|
|




TỔNG LỢI NHUẬN
TRƯỚC THUẾ |
|
1,618,688
|

- |
27,257 |
1,583,313 |




Chi phí thuế
TNDN hiện hành |
VPL16 |

(403,770) |

- |

1,771 |

(401,998) |




Chi phí thuế
TNDN hoãn lại |
VPL17 |
- |

- |

- |
- |




Chi phí thuế
TNDN |
|

(403,770) |

- |
1,771 |
(401,998) |




Lợi nhuận sau
thuế |
|
1,214,918
|

- |
29,027 |
1,181,315 |


[/table]