KẾT QUẢ 4 QUÝ GẦN NHẤT (QUÝ 1/2009 QUÝ 4/2008 QUÝ 3/2008 QUÝ 2/2008)

Đơn vị (triệu đồng)[table] Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
26,335 |
172,390 |
30,505 |
44,176 |




Các khoản giảm trừ doanh thu |
165 |

55 |
79 |




Doanh thu thuần |
26,170 |
172,390 |
30,450 |
44,096 |




Giá vốn hàng bán |
21,283 |
158,989 |
26,995 |
39,870 |




Lợi nhuận gộp |
4,887 |
13,401 |
3,455 |
4,226 |




Doanh thu hoạt động tài chính |
38 |
296 |
45 |
90 |




Chi phí tài chính |
1,325 |
2,453 |
683 |
1 |




Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,325 |


1 |




Chi phí bán hàng |
71 |
346 |
53 |
137 |




Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,245 |
6,623 |
1,142 |
2,089 |




Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
2,284 |
4,275 |
1,623 |
2,088 |




Thu nhập khác |
1,710 |
1,358 |
871 |
894 |




Chi phí khác |
1,484 |
1,316 |
397 |
113 |




Lợi nhuận khác |
226 |
42 |
475 |
781 |




Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết |








Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
2,510 |
4,317 |
2,097 |
2,870 |




Chi phí thuế TNDN hiện hành |








Chi phí thuế TNDN hoãn lại |








Chi phí thuế TNDN |








Lợi ích của cổ đông thiểu số |








Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
2,510 |
4,317 |
2,097 |
2,870
[/table]