KẾT QUẢ KINH DOANH CÁC NĂM 2008 2007 2006
[table] Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
255,761 |
200,222 |
151,066 |




Các khoản giảm trừ doanh thu |
134 |
34 |
44 |




Doanh thu thuần |
255,627 |
200,189 |
151,022 |




Giá vốn hàng bán |
233,156 |
181,938 |
134,094 |




Lợi nhuận gộp |
22,471 |
18,251 |
16,929 |




Doanh thu hoạt động tài chính |
686 |
197 |
84 |




Chi phí tài chính |
3,139 |
677 |
342 |




Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,139 |
675 |





Chi phí bán hàng |
418 |
1,387 |
4,479 |




Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,338 |
8,730 |
6,630 |




Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
9,262 |
7,654 |
5,562 |




Thu nhập khác |
1,821 |
1,188 |
1,165 |




Chi phí khác |
658 |
368 |
609 |




Lợi nhuận khác |
1,163 |
820 |
556 |




Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết |







Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
10,426 |
8,473 |
6,117 |




Chi phí thuế TNDN hiện hành |







Chi phí thuế TNDN hoãn lại |







Chi phí thuế TNDN |







Lợi ích của cổ đông thiểu số |







Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
10,426 |
8,473 |
6,117 |


[/table]