[table]





II.A. KẾT QuẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
|
|




(
Áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến dịch vụ) |
|




|
|
|
ĐVT: VNĐ |




STT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Lũy kế |




1 |
Doanh thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ |
46,458,539,099 |
46,458,539,099 |




2 |
Các khoản giảm trừ từ
doanh thu |
10,755,000 |
10,755,000 |




3 |
Doanh thu thuần về
bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,447,784,099 |
46,447,784,099 |




4 |
Giá vốn hàng bán |
38,593,467,926 |
38,593,467,926 |




5 |
LN gộp về bán hàng và
cung cấp dịch vụ |
7,854,316,173 |
7,854,316,173 |




6 |
Doanh thu hoạt động
tài chính |
5,086,453 |
5,086,453 |




7 |
Chi phí tài chính |
941,708,471 |
941,708,471 |




8 |
Chi phí bán hàng |
1,765,237,970 |
1,765,237,970 |




9 |
Chi phí quản lý doanh
nghiệp |
766,063,299 |
766,063,299 |




10 |
Lợi nhuận thuần từ
hoạt động kinh doanh |
4,386,392,886 |
4,386,392,886 |




11 |
Thu nhập khác |
11,497,063 |
11,497,063 |




12 |
Chi phí khác |
1,743,356 |
1,743,356 |




13 |
Lợi nhuận khác |
9,753,707 |
9,753,707 |




14 |
Tổng lợi nhuận kế
toán trước thuế |
4,396,146,593 |
4,396,146,593 |




15 |
Thuế thu nhập doanh
nghiệp |
316,844,204 |
316,844,204 |




16 |
Lợi nhuận sau thuế
thu nhập doanh nghiệp |
4,079,302,389 |
4,079,302,389 |




17 |
Lãi cơ bản trên cổ
phiếu |
|
1,483 |




18 |
Cổ tức trên mỗi cổ
phiếu |
|
|




|
|
|
|




|
|
|
|




|

TP.Cần Thơ, ngày 18 tháng 04 năm 2009 |




|
|
Tổng giám đốc |




|
|
|
|




|
|
(đã ký) |




|
|
|
|




|
|
|
|




|
|
THÁI MINH THUYẾT |


[/table]

[:cup][:cup][:votay][:cungly]