Giá một số cổ phiếu trên thị trường OTC ngày 12/12/2008.


Đơn vị: 1.000 VND[/i][/b]



[table]


STT |
Tên chứng khoán |
Tên viết tắt |
Giá
thấp nhất
|
Giá
cao nhất
|
Giá trung bình |
Mệnh giá


NHÓM TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
|
|
|



1
Ngân hàng Quân đội
MB |
14,30
14,95
14,63 |
10 |

2
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
VCB |
30,00
31,00
30,50 |
10 |

3
Ngân hàng TMCP Xuất-Nhập khẩu Việt Nam (Eximbank)
EIB |
13,30
13,60
13,45 |
10 |

4
Ngân hàng TMCP Đông Á
EAB |
26,00
27,00
26,50 |
10 |

5
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
SHB |
9,50
9,80
9,65 |
10 |

6
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
SHB mới |
8,60
8,80
8,70 |
10 |

7
Ngân hàng TMCP An Bình
ABB |
7,00
7,20
7,10 |
10 |

8
Ngân hàng TMCP Quốc tế
VIB |
13,00
14,00
13,50 |
10 |

9
Ngân hàng Ngoài Quốc doanh Việt Nam
VPB |
9,40
9,80
9,60 |
10 |

10
Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội
HBB |
12,50
13,00
12,75 |
10 |

11
Ngân hàng TMCP Phương Đông
OCB |
9,50
10,20
9,85 |
10 |

12
Ngân hàng TMCP Phương Nam
PNB |
10,00
10,50
10,25 |
10 |

13
Ngân hàng TMCP Phương Nam
PNB mới |
8,80
8,70
8,75 |
10 |

14
Ngân hàng TMCP Sài Gòn
SCB |
8,90
9,50
9,20 |
10 |

15
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương
TCB |
21,00
22,00
21,50 |
10 |

16
Ngân hàng Hàng Hải
MSB |
9,00
10,00
9,50 |
10 |

17
Công ty Đầu tư khoan dầu khí Việt Nam
PVDI |
10,50
11,20
10,85 |
10 |

18
Tổng công ty Bảo hiểm Việt Nam
BVI |
20,50
21,50
21,00 |
10 |

19
Trái phiếu SSI
TSSI |
210,00
212,00
211,00 |
100 |

20
Trái phiếu Ngân hàng ACB
tACB |
156,00
158,00
157,00 |
100 |

21
CTCP Bảo hiểm Viễn Đông
VASS |
5,50
6,00
5,75 |
10 |

22
Vàng bạc đá quý Phú Nhuận
PNJ |
38,00
40,00
39,00 |
10 |

23
Ngân hàng TMCP Dầu khí toàn cầu - GP Bank
GB |
9,50
10,00
9,75 |
10 |

NHÓM NGÀNH DƯỢC PHẨM |
|
|
|



24
CTCP Dược phẩm Mekophar
MEKOPHAR |
65,00
70,00
67,50 |
10 |

25
CTCP Dược phẩm 3-2
EFTIPHAR |
40,00
42,00
41,00 |
10 |

26
CTCP Dược Viễn Đông
VIENDONG |
70,00
80,00
75,00 |
10 |

27
CTCP Dược phẩm TW 1
PHARBACO |
14,00
15,00
14,50 |
10 |

28
CTCP Dược phẩm Traphaco
TRAPHACO |


|
|

29
CTCP Dược phẩm Cần Giờ
CAGIPHARM |
9,00
10,00
9,50 |
10 |

NHÓM NGÀNH CAO SU VÀ GỖ |
|
|
|



30
CTCP Cao su Phước Hòa
PHR |
24,50
26,50
25,50 |
10 |

31
CTCP Cao su Miền Nam
CAOSUMINA |
22,00
23,50
22,75 |
10 |

32
CTCP Cao su Sao Vàng
SRC |
12,00
13,00
12,50 |
10 |

33
CTCP Quốc Cường Gia Lai
QCGL |
16,00
17,00
16,50 |
10 |

34
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
HAGL |
52,00
54,00
53,00 |
10 |

35
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
DLG |
10,50
11,00
10,75 |
10 |

NHÓM NGÀNH ĐIỆN TỬ, XÂY DỰNG & VẬT LIỆU VIỄN THÔNG |
|
|
|



36
Tổng CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng
DIC |
32,00
32,50
32,25 |
10 |

37
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Chánh
BCCI |
17,50
18,50
18,00 |
10 |

38
CTCP Xây dựng COTEC
COTECCONS |
58,00
60,00
59,00 |
10 |

39
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
INTRESCO |
22,50
23,50
23,00 |
10 |

40
CTCP Đầu tư và xây dựng Sao Mai
SMCC |
23,50
24,50
24,00 |
10 |

41
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
SACOMREAL |
12,50
13,50
13,00 |
10 |

42
CTCP Hà Đô Bộ Quốc Phòng
HADO |
40,00
42,00
41,00 |
10 |

43
CTCP Khách sạn Bông sen
BSHC |
42,00
44,00
43,00 |
10 |

44
CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1
DEFICO |
13,00
14,00
13,50 |
10 |

45
Khu công nghiệp Tam Phước
TAMPHUOC |
13,00
14,00
13,50 |
10 |

NHÓM NGÀNH NĂNG LƯỢNG, ĐIỆN TỬ, CNTT & VẬT LIỆU VIỄN THÔNG |
|
|
|



46
CTCP CHÍP SÁNG
CHIPSANG |
7,50
8,50
8,00 |
10 |

47
CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu
SBD |
23,50
25,00
24,25 |
10 |

48
CTCP Dịch vụ bưu chính viễn thông Sài Gòn
SPT |
23,00
24,00
23,50 |
10 |

49
Công ty HPT
HPT |
20,00
25,00
22,50 |
10 |

50
Công ty viễn thông FPT
FTEL |
90,00
100,00
95,00 |
10 |

51
Công ty phần mềm FPT
FSOFT |
75,00
85,00
80,00 |
10 |

52
CTCP Thủy điện Thác Mơ
TMH |
13,50
14,50
14,00 |
10 |

53
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
BARIA |
30,00
32,00
31,00 |
10 |

54
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
SEAREFICO |
22,00
23,00
22,50 |
10 |

SẢN XUẤT - TIÊU DÙNG |
|
|
|



55
CTCP Ôtô Trường Hải
THACO |
75,00
77,00
76,00 |
10 |

56
CTCP Bảo vệ thực vật An Giang
AGPPS |
720,00
730,00
725,00 |
100 |

57
CTCP Công nghiệp và thương mại MASAN
MASAN
66,60
68,00
67,30 |
10 |

58
Tổng CTCP May Việt Tiến
VTEC |
12,80
13,50
13,15 |
10 |

59
CTCP Bia-Rượu-Nước giải khát Sài Gòn
SABECO |
31,00
32,00
31,50 |
10 |

60
CTCP Bia Sài Gòn Miền Tây
SWB |
16,00
17,00
16,50 |
10 |

61
CTCP Café Biên Hòa
VINACAFE |
72,50
74,00
73,25 |
10 |

62
CTCP Bảo vệ thực vật Sài Gòn
SPC |
30,00
33,00
31,50 |
10 |

63
CTCP Giấy Sài Gòn
SGPC |
13,00
14,00
13,50 |
10 |

64
CTCP Giấy Tân Mai
TMPC |
19,00
21,50
20,25 |
10 |

65
CTCP Tôn Hoa Sen
HSG |


|
|

66
CTCP Thép Đình Vũ
DVS |
14,00
15,00
14,50 |
10 |

67
CTCP Xi măng Hà Tiên 2
HT2 |
11,50
12,00
11,75 |
10 |

68
CTCP Nước khoáng Vĩnh Hảo
VHWM |
14,50
15,50
15,00 |
10 |

69
CTCP Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
PVGASD |
17,50
19,00
18,25 |
10 |

70
CTCP Thép Thép Việt
TTV |
16,50
17,00
16,75 |
10 |

VẬN TẢI VÀ GIAO NHẬN |
|
|
|



71
CTCP Vận tải Biển Bắc
NOSCO |
21,50
22,50
22,00 |
10 |

72
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
VITRANSCHAT |
18,90
19,30
19,10 |
10 |

73
CTCP Vận tải biển Việt Nam
VOSCO |
16,00
17,00
16,50 |
10 |

74
Tập đoàn Mai Linh
MLG |
8,50
9,00
8,75 |
10 |

75
Công ty Cổ phần Âu Lạc
ALC |
13,50
14,50
14,00 |
10 |

CHỨNG KHOÁN |
|
|
|



76
Công ty Chứng khoán HCM
HSC |
17,50
18,50
18,00 |
10 |

77
Công ty Chứng khoán Đại Việt
DVSC |
4,00
5,00
4,50 |
10 |

78
Công ty Chứng khoán FPT
FPTS |
7,00
8,00
7,50 |
10 |

79
Công ty Chứng khoán Gia quyền
EPS |
5,00
6,00
5,50 |
10 |

80
Công ty Chứng khoán Tràng An
TASC |
7,00
8,00
7,50 |
10 |

81
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
VDSC |
8,00
8,50
8,25 |
10
[/table]


* Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, thực tế giá có thể cao hơn hoặc thấp hơn.