SD5-những điều kỳ diệu!
  • Thông báo


    + Trả lời Chủ đề
    Trang 14 của 16 Đầu tiênĐầu tiên ... 4 12 13 14 15 16 CuốiCuối
    Kết quả 261 đến 280 của 309
    1. #261
      Ngày tham gia
      Aug 2008
      Bài viết
      15
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: SD5-EPS 6T = 5.469



      Số lượng lưu hành bên ngoài rất ít nên khối lượng giao dịch lúc nào cũng thấp. hix. Đúng là động vật quý hiếm.[Y]

    2. #262
      Ngày tham gia
      Aug 2007
      Bài viết
      1,431
      Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi

      Mặc định Re: SD5-EPS 6T = 5.469

      [quote user="nguyenchihung"]


      LNST 6 T = 33.3 tỉ. EPS 6 T = 5.4k. Price 47. Rẻ nhất 2 sàn. lên nào.. ( http://songda5.com.vn/viewdetails.aspx?NewsID=271 ).




      [/quote]


      Xác nhận số này là chính xác!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!

    3. #263
      Ngày tham gia
      Jun 2009
      Bài viết
      9
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: SD5-EPS 6T = 5.469



      Quá quý hiếm chứ không phải là quí hiếm. Đặc biệt là khi Sd5sdt trở thành trụ cột của SD để thành lập Tập đoàn xây dựng... lúc đó chắc công việc làm không xuể, vđl tăng để có vốn đáp ứng công việc, phải chăng đó là lý do nhiều tc và cá nhân lớn âm thầm ôm và giữ hết nên thanh khoản nó mới kém như thế?

    4. #264
      Ngày tham gia
      Jun 2007
      Bài viết
      306
      Được cám ơn 5 lần trong 5 bài gởi

      Mặc định Re: SD5-EPS 6T = 5.469



      Tôi đã cảnh báo SD5 dừng sản xuất vữa bê tông RCC Thủy điện Sơn La rồi mà ko mấy ai tin chỉ có đ/c Nguyến Quốc Hùng có lưu tâm thì phải!!!!!!!!!![table] SD5: Thông báo về việc tạm dừng sản xuất vữa bê tông RCC Thủy điện Sơn La
      (Cập nhật: 10/08/2009)


      Vừa
      qua, SGDCK Hà Nội nhận được công văn số 484/SĐ5-TCKT ngày 4/8/2009 của
      CTCP Sông Đà 5 công bố thông tin bất thường về hoạt động sản xuất kinh
      doanh. Theo đó, theo thỏa thuận Kế hoạch tiến độ thi công năm 2009 giữa
      CTCP Sông Đà 5 và Ban điều hành dự án thủy điện Sơn La thì bắt đầu từ
      tháng 8/2009 đến hết tháng 11/2009, công tác thi công đầm lăn sẽ tạm
      thời dừng lại để thi công các hạng mục công trình khác. Do đó, trong
      thời gian này CTCP Sông Đà 5 sẽ tiến hành sửa chữa, bảo dưỡng toàn bộ
      hệ thống dây chuyền bê tông đầm lăn. Việc tạm nghỉ như đã nêu trên sẽ
      làm giảm tổng giá trị sản lượng quý 3-4/2009 so với quý 1-2/2009 của
      Công ty, tuy nhiên không ảnh hưởng đến kế hoạch và kết quả SXKD đã được
      thông qua tại ĐHCĐ thường niên năm 2009.


      [/table]


    5. #265
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      827
      Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi

      Mặc định Re: SD5-EPS 6T = 5.469


      [table]











      Cong ty Co phan Song Da 5 - Bao cao hop nhat |
      Cong ty duoc mien thue 4 nam ke tu nam 2009 va giam 50% ke tu nam 2011 |
      |



      |
      ChØ tiªu |
      Nam 2005 |
      Nam 2006 |
      Nam 2007 |
      Nam 2008 |
      QI.2009 |
      QII.2009


      |
      1. Doanh thu b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      325,588,139,592 |
      366,078,729,660 |
      261,540,683,846 |
      952,707,049,912 |
      262,711,737,871 |
      340,748,352,948


      |
      2. C¸c kho¶n gi¶m trõ doanh thu |
      1,351,225,800 |
      1,437,613,029 |
      1,609,365,010 |
      264,226,463 |
      - |
      89,323,636


      |
      3. Doanh thu thuÇn b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      324,236,913,792 |
      364,641,116,631 |
      259,931,318,836 |
      952,442,823,449 |
      262,711,737,871 |
      340,659,029,312


      |
      4. Gi¸ vèn hµng b¸n |
      294,155,649,748 |
      317,626,898,269 |
      200,030,287,880 |
      807,050,838,738 |
      231,093,573,435 |
      299,274,088,613


      |
      5. Lîi nhuËn gép vÒ b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      30,081,264,044 |
      47,014,218,362 |
      59,901,030,956 |
      145,391,984,711 |
      31,618,164,436 |
      41,384,940,699


      |
      GPM |
      9% |
      13% |
      23% |
      15% |
      12% |
      12%


      |
      6. Doanh thu ho¹t ®éng tµi chÝnh |
      2,452,908,046 |
      1,386,866,877 |
      1,348,816,933 |
      1,956,993,806 |
      60,525,351 |
      1,840,150,704


      |
      7. Chi phÝ tµi chÝnh |
      12,368,272,451 |
      13,075,649,253 |
      15,672,143,972 |
      56,506,429,011 |
      5,542,487,397 |
      8,846,963,457


      |
      - Trong ®ã: Chi phÝ l·i vay |
      12,368,272,451 |
      13,075,649,253 |
      15,672,143,972 |
      42,764,419,540 |
      |



      |
      8. Chi phÝ b¸n hµng |
      - |
      - |
      - |
      - |
      - |
      -


      |
      9. Chi phÝ qu¶n lý doanh nghiÖp |
      17,392,430,231 |
      22,372,073,900 |
      28,024,125,223 |
      41,347,310,288 |
      11,624,101,817 |
      15,529,213,426


      |
      10. Lîi nhuËn thuÇn tõ ho¹t ®éng kinh doanh |
      2,773,469,408 |
      12,953,362,086 |
      17,553,578,694 |
      49,495,239,218 |
      14,512,100,573 |
      18,848,914,520


      |
      OPM |
      1% |
      4% |
      7% |
      5% |
      6% |
      6%


      |
      11. Thu nhËp kh¸c |
      6,753,665,669 |
      1,659,799,338 |
      14,584,835 |
      1,067,963,566 |
      1,414,300,800 |
      200,744,162


      |
      12. Chi phÝ kh¸c |
      937,876,591 |
      1,415,088,782 |
      181,509,828 |
      130,800,400 |
      1,414,300,000 |
      235,685,389


      |
      13. Lîi nhuËn kh¸c |
      5,815,789,078 |
      244,710,556 |
      166,924,993 |
      937,163,166 |
      800 |
      (34,941,227)


      |
      14. Tæng lîi nhuËn kÕ to¸n tr­íc thuÕ |
      8,589,258,486 |
      13,198,072,642 |
      17,735,088,522 |
      50,432,402,384 |
      14,512,101,373 |
      18,813,973,293


      |
      15. Chi phÝ thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp hiÖn hµnh |
      - |
      - |
      - |
      - |
      - |
      -


      |
      16. Chi phÝ thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp ho·n l¹i |
      - |
      - |
      |
      - |
      - |
      -


      |
      17. Lîi nhuËn sau thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp |
      8,589,258,486 |
      13,198,072,642 |
      17,735,088,522 |
      50,432,402,384 |
      14,512,101,373 |
      18,813,973,293


      |
      17.1- Lîi Ých cña cæ ®«ng thiÓu sè |
      1,680,717,370 |
      2,233,494,631 |
      0 |
      0 |
      - |
      -


      |
      17.2- Lîi nhuËn sau thuÕ cña cæ ®«ng C«ng ty mÑ |
      6,908,541,116 |
      10,964,578,011 |
      0 |
      0 |
      - |
      -


      |
      18. L·i c¬ b¶n trªn cæ phiÕu |
      3,140 |
      4,984 |
      6,863 |
      8,276 |
      2,381 |



      |
      Tổng tài sản TA |
      270,785,499,310 |
      301,591,663,971 |
      654,019,633,743 |
      746,959,789,725 |
      865,040,311,906 |
      827,853,466,843


      |
      Vốn chủ sở hữu |
      29,222,339,140 |
      35,833,470,016 |
      84,014,812,566 |
      124,236,029,312 |
      138,748,130,685 |
      140,824,134,978


      |
      NPM |
      3% |
      4% |
      7% |
      5% |
      6% |
      6%


      |
      TATO |
      1.20 |
      1.21 |
      0.40 |
      1.28 |
      1.21 |
      1.65


      |
      ROA |
      3% |
      4% |
      3% |
      7% |
      7% |
      9%


      |
      Leverage |
      9.27 |
      8.42 |
      7.78 |
      6.01 |
      6.23 |
      5.88


      |
      ROE |
      29% |
      37% |
      21% |
      41% |
      42% |
      53%


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      CP: |
      6,094,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      EPS |
      10,937


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      BV: |
      22,768


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P |
      50,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P/BV |
      2.20


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      Price |
      48,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P/E |
      4.39


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      g |
      189
      [/table]


      Các bác nhạy thật. P/E cựcthấp, tốc độ tăng trưởng cao (trên 100%/năm), thà nào BVS khoái anh này thế.


    6. #266
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      827
      Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi

      Mặc định Re: SD5-EPS 6T = 5.469


      [table]











      Cong ty Co phan Song Da 5 - Bao cao hop nhat |
      Cong ty duoc mien thue 4 nam ke tu nam 2009 va giam 50% ke tu nam 2011 |
      |



      |
      ChØ tiªu |
      Nam 2005 |
      Nam 2006 |
      Nam 2007 |
      Nam 2008 |
      QI.2009 |
      QII.2009


      |
      1. Doanh thu b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      325,588,139,592 |
      366,078,729,660 |
      261,540,683,846 |
      952,707,049,912 |
      262,711,737,871 |
      340,748,352,948


      |
      2. C¸c kho¶n gi¶m trõ doanh thu |
      1,351,225,800 |
      1,437,613,029 |
      1,609,365,010 |
      264,226,463 |
      - |
      89,323,636


      |
      3. Doanh thu thuÇn b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      324,236,913,792 |
      364,641,116,631 |
      259,931,318,836 |
      952,442,823,449 |
      262,711,737,871 |
      340,659,029,312


      |
      4. Gi¸ vèn hµng b¸n |
      294,155,649,748 |
      317,626,898,269 |
      200,030,287,880 |
      807,050,838,738 |
      231,093,573,435 |
      299,274,088,613


      |
      5. Lîi nhuËn gép vÒ b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      30,081,264,044 |
      47,014,218,362 |
      59,901,030,956 |
      145,391,984,711 |
      31,618,164,436 |
      41,384,940,699


      |
      GPM |
      9% |
      13% |
      23% |
      15% |
      12% |
      12%


      |
      6. Doanh thu ho¹t ®éng tµi chÝnh |
      2,452,908,046 |
      1,386,866,877 |
      1,348,816,933 |
      1,956,993,806 |
      60,525,351 |
      1,840,150,704


      |
      7. Chi phÝ tµi chÝnh |
      12,368,272,451 |
      13,075,649,253 |
      15,672,143,972 |
      56,506,429,011 |
      5,542,487,397 |
      8,846,963,457


      |
      - Trong ®ã: Chi phÝ l·i vay |
      12,368,272,451 |
      13,075,649,253 |
      15,672,143,972 |
      42,764,419,540 |
      |



      |
      8. Chi phÝ b¸n hµng |
      - |
      - |
      - |
      - |
      - |
      -


      |
      9. Chi phÝ qu¶n lý doanh nghiÖp |
      17,392,430,231 |
      22,372,073,900 |
      28,024,125,223 |
      41,347,310,288 |
      11,624,101,817 |
      15,529,213,426


      |
      10. Lîi nhuËn thuÇn tõ ho¹t ®éng kinh doanh |
      2,773,469,408 |
      12,953,362,086 |
      17,553,578,694 |
      49,495,239,218 |
      14,512,100,573 |
      18,848,914,520


      |
      OPM |
      1% |
      4% |
      7% |
      5% |
      6% |
      6%


      |
      11. Thu nhËp kh¸c |
      6,753,665,669 |
      1,659,799,338 |
      14,584,835 |
      1,067,963,566 |
      1,414,300,800 |
      200,744,162


      |
      12. Chi phÝ kh¸c |
      937,876,591 |
      1,415,088,782 |
      181,509,828 |
      130,800,400 |
      1,414,300,000 |
      235,685,389


      |
      13. Lîi nhuËn kh¸c |
      5,815,789,078 |
      244,710,556 |
      166,924,993 |
      937,163,166 |
      800 |
      (34,941,227)


      |
      14. Tæng lîi nhuËn kÕ to¸n tr­íc thuÕ |
      8,589,258,486 |
      13,198,072,642 |
      17,735,088,522 |
      50,432,402,384 |
      14,512,101,373 |
      18,813,973,293


      |
      15. Chi phÝ thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp hiÖn hµnh |
      - |
      - |
      - |
      - |
      - |
      -


      |
      16. Chi phÝ thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp ho·n l¹i |
      - |
      - |
      |
      - |
      - |
      -


      |
      17. Lîi nhuËn sau thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp |
      8,589,258,486 |
      13,198,072,642 |
      17,735,088,522 |
      50,432,402,384 |
      14,512,101,373 |
      18,813,973,293


      |
      17.1- Lîi Ých cña cæ ®«ng thiÓu sè |
      1,680,717,370 |
      2,233,494,631 |
      0 |
      0 |
      - |
      -


      |
      17.2- Lîi nhuËn sau thuÕ cña cæ ®«ng C«ng ty mÑ |
      6,908,541,116 |
      10,964,578,011 |
      0 |
      0 |
      - |
      -


      |
      18. L·i c¬ b¶n trªn cæ phiÕu |
      3,140 |
      4,984 |
      6,863 |
      8,276 |
      2,381 |



      |
      Tổng tài sản TA |
      270,785,499,310 |
      301,591,663,971 |
      654,019,633,743 |
      746,959,789,725 |
      865,040,311,906 |
      827,853,466,843


      |
      Vốn chủ sở hữu |
      29,222,339,140 |
      35,833,470,016 |
      84,014,812,566 |
      124,236,029,312 |
      138,748,130,685 |
      140,824,134,978


      |
      NPM |
      3% |
      4% |
      7% |
      5% |
      6% |
      6%


      |
      TATO |
      1.20 |
      1.21 |
      0.40 |
      1.28 |
      1.21 |
      1.65


      |
      ROA |
      3% |
      4% |
      3% |
      7% |
      7% |
      9%


      |
      Leverage |
      9.27 |
      8.42 |
      7.78 |
      6.01 |
      6.23 |
      5.88


      |
      ROE |
      29% |
      37% |
      21% |
      41% |
      42% |
      53%


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      CP: |
      6,094,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      EPS |
      10,937


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      BV: |
      22,768


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P |
      50,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P/BV |
      2.20


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      Price |
      48,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P/E |
      4.39


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      g |
      189
      [/table]


      Các bác nhạy thật. P/E cựcthấp, tốc độ tăng trưởng cao (trên 100%/năm), thà nào BVS khoái anh này thế.


    7. #267
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      827
      Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi

      Mặc định Re: SD5-EPS 6T = 5.469


      [table]











      Cong ty Co phan Song Da 5 - Bao cao hop nhat |
      Cong ty duoc mien thue 4 nam ke tu nam 2009 va giam 50% ke tu nam 2011 |
      |



      |
      ChØ tiªu |
      Nam 2005 |
      Nam 2006 |
      Nam 2007 |
      Nam 2008 |
      QI.2009 |
      QII.2009


      |
      1. Doanh thu b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      325,588,139,592 |
      366,078,729,660 |
      261,540,683,846 |
      952,707,049,912 |
      262,711,737,871 |
      340,748,352,948


      |
      2. C¸c kho¶n gi¶m trõ doanh thu |
      1,351,225,800 |
      1,437,613,029 |
      1,609,365,010 |
      264,226,463 |
      - |
      89,323,636


      |
      3. Doanh thu thuÇn b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      324,236,913,792 |
      364,641,116,631 |
      259,931,318,836 |
      952,442,823,449 |
      262,711,737,871 |
      340,659,029,312


      |
      4. Gi¸ vèn hµng b¸n |
      294,155,649,748 |
      317,626,898,269 |
      200,030,287,880 |
      807,050,838,738 |
      231,093,573,435 |
      299,274,088,613


      |
      5. Lîi nhuËn gép vÒ b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      30,081,264,044 |
      47,014,218,362 |
      59,901,030,956 |
      145,391,984,711 |
      31,618,164,436 |
      41,384,940,699


      |
      GPM |
      9% |
      13% |
      23% |
      15% |
      12% |
      12%


      |
      6. Doanh thu ho¹t ®éng tµi chÝnh |
      2,452,908,046 |
      1,386,866,877 |
      1,348,816,933 |
      1,956,993,806 |
      60,525,351 |
      1,840,150,704


      |
      7. Chi phÝ tµi chÝnh |
      12,368,272,451 |
      13,075,649,253 |
      15,672,143,972 |
      56,506,429,011 |
      5,542,487,397 |
      8,846,963,457


      |
      - Trong ®ã: Chi phÝ l·i vay |
      12,368,272,451 |
      13,075,649,253 |
      15,672,143,972 |
      42,764,419,540 |
      |



      |
      8. Chi phÝ b¸n hµng |
      - |
      - |
      - |
      - |
      - |
      -


      |
      9. Chi phÝ qu¶n lý doanh nghiÖp |
      17,392,430,231 |
      22,372,073,900 |
      28,024,125,223 |
      41,347,310,288 |
      11,624,101,817 |
      15,529,213,426


      |
      10. Lîi nhuËn thuÇn tõ ho¹t ®éng kinh doanh |
      2,773,469,408 |
      12,953,362,086 |
      17,553,578,694 |
      49,495,239,218 |
      14,512,100,573 |
      18,848,914,520


      |
      OPM |
      1% |
      4% |
      7% |
      5% |
      6% |
      6%


      |
      11. Thu nhËp kh¸c |
      6,753,665,669 |
      1,659,799,338 |
      14,584,835 |
      1,067,963,566 |
      1,414,300,800 |
      200,744,162


      |
      12. Chi phÝ kh¸c |
      937,876,591 |
      1,415,088,782 |
      181,509,828 |
      130,800,400 |
      1,414,300,000 |
      235,685,389


      |
      13. Lîi nhuËn kh¸c |
      5,815,789,078 |
      244,710,556 |
      166,924,993 |
      937,163,166 |
      800 |
      (34,941,227)


      |
      14. Tæng lîi nhuËn kÕ to¸n tr­íc thuÕ |
      8,589,258,486 |
      13,198,072,642 |
      17,735,088,522 |
      50,432,402,384 |
      14,512,101,373 |
      18,813,973,293


      |
      15. Chi phÝ thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp hiÖn hµnh |
      - |
      - |
      - |
      - |
      - |
      -


      |
      16. Chi phÝ thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp ho·n l¹i |
      - |
      - |
      |
      - |
      - |
      -


      |
      17. Lîi nhuËn sau thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp |
      8,589,258,486 |
      13,198,072,642 |
      17,735,088,522 |
      50,432,402,384 |
      14,512,101,373 |
      18,813,973,293


      |
      17.1- Lîi Ých cña cæ ®«ng thiÓu sè |
      1,680,717,370 |
      2,233,494,631 |
      0 |
      0 |
      - |
      -


      |
      17.2- Lîi nhuËn sau thuÕ cña cæ ®«ng C«ng ty mÑ |
      6,908,541,116 |
      10,964,578,011 |
      0 |
      0 |
      - |
      -


      |
      18. L·i c¬ b¶n trªn cæ phiÕu |
      3,140 |
      4,984 |
      6,863 |
      8,276 |
      2,381 |



      |
      Tổng tài sản TA |
      270,785,499,310 |
      301,591,663,971 |
      654,019,633,743 |
      746,959,789,725 |
      865,040,311,906 |
      827,853,466,843


      |
      Vốn chủ sở hữu |
      29,222,339,140 |
      35,833,470,016 |
      84,014,812,566 |
      124,236,029,312 |
      138,748,130,685 |
      140,824,134,978


      |
      NPM |
      3% |
      4% |
      7% |
      5% |
      6% |
      6%


      |
      TATO |
      1.20 |
      1.21 |
      0.40 |
      1.28 |
      1.21 |
      1.65


      |
      ROA |
      3% |
      4% |
      3% |
      7% |
      7% |
      9%


      |
      Leverage |
      9.27 |
      8.42 |
      7.78 |
      6.01 |
      6.23 |
      5.88


      |
      ROE |
      29% |
      37% |
      21% |
      41% |
      42% |
      53%


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      CP: |
      6,094,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      EPS |
      10,937


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      BV: |
      22,768


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P |
      50,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P/BV |
      2.20


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      Price |
      48,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P/E |
      4.39


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      g |
      189
      [/table]


      Các bác nhạy thật. P/E cựcthấp, tốc độ tăng trưởng cao (trên 100%/năm), thà nào BVS khoái anh này thế.


    8. #268
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      827
      Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi

      Mặc định Re: SD5-EPS 6T = 5.469


      [table]











      Cong ty Co phan Song Da 5 - Bao cao hop nhat |
      Cong ty duoc mien thue 4 nam ke tu nam 2009 va giam 50% ke tu nam 2011 |
      |



      |
      ChØ tiªu |
      Nam 2005 |
      Nam 2006 |
      Nam 2007 |
      Nam 2008 |
      QI.2009 |
      QII.2009


      |
      1. Doanh thu b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      325,588,139,592 |
      366,078,729,660 |
      261,540,683,846 |
      952,707,049,912 |
      262,711,737,871 |
      340,748,352,948


      |
      2. C¸c kho¶n gi¶m trõ doanh thu |
      1,351,225,800 |
      1,437,613,029 |
      1,609,365,010 |
      264,226,463 |
      - |
      89,323,636


      |
      3. Doanh thu thuÇn b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      324,236,913,792 |
      364,641,116,631 |
      259,931,318,836 |
      952,442,823,449 |
      262,711,737,871 |
      340,659,029,312


      |
      4. Gi¸ vèn hµng b¸n |
      294,155,649,748 |
      317,626,898,269 |
      200,030,287,880 |
      807,050,838,738 |
      231,093,573,435 |
      299,274,088,613


      |
      5. Lîi nhuËn gép vÒ b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      30,081,264,044 |
      47,014,218,362 |
      59,901,030,956 |
      145,391,984,711 |
      31,618,164,436 |
      41,384,940,699


      |
      GPM |
      9% |
      13% |
      23% |
      15% |
      12% |
      12%


      |
      6. Doanh thu ho¹t ®éng tµi chÝnh |
      2,452,908,046 |
      1,386,866,877 |
      1,348,816,933 |
      1,956,993,806 |
      60,525,351 |
      1,840,150,704


      |
      7. Chi phÝ tµi chÝnh |
      12,368,272,451 |
      13,075,649,253 |
      15,672,143,972 |
      56,506,429,011 |
      5,542,487,397 |
      8,846,963,457


      |
      - Trong ®ã: Chi phÝ l·i vay |
      12,368,272,451 |
      13,075,649,253 |
      15,672,143,972 |
      42,764,419,540 |
      |



      |
      8. Chi phÝ b¸n hµng |
      - |
      - |
      - |
      - |
      - |
      -


      |
      9. Chi phÝ qu¶n lý doanh nghiÖp |
      17,392,430,231 |
      22,372,073,900 |
      28,024,125,223 |
      41,347,310,288 |
      11,624,101,817 |
      15,529,213,426


      |
      10. Lîi nhuËn thuÇn tõ ho¹t ®éng kinh doanh |
      2,773,469,408 |
      12,953,362,086 |
      17,553,578,694 |
      49,495,239,218 |
      14,512,100,573 |
      18,848,914,520


      |
      OPM |
      1% |
      4% |
      7% |
      5% |
      6% |
      6%


      |
      11. Thu nhËp kh¸c |
      6,753,665,669 |
      1,659,799,338 |
      14,584,835 |
      1,067,963,566 |
      1,414,300,800 |
      200,744,162


      |
      12. Chi phÝ kh¸c |
      937,876,591 |
      1,415,088,782 |
      181,509,828 |
      130,800,400 |
      1,414,300,000 |
      235,685,389


      |
      13. Lîi nhuËn kh¸c |
      5,815,789,078 |
      244,710,556 |
      166,924,993 |
      937,163,166 |
      800 |
      (34,941,227)


      |
      14. Tæng lîi nhuËn kÕ to¸n tr­íc thuÕ |
      8,589,258,486 |
      13,198,072,642 |
      17,735,088,522 |
      50,432,402,384 |
      14,512,101,373 |
      18,813,973,293


      |
      15. Chi phÝ thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp hiÖn hµnh |
      - |
      - |
      - |
      - |
      - |
      -


      |
      16. Chi phÝ thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp ho·n l¹i |
      - |
      - |
      |
      - |
      - |
      -


      |
      17. Lîi nhuËn sau thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp |
      8,589,258,486 |
      13,198,072,642 |
      17,735,088,522 |
      50,432,402,384 |
      14,512,101,373 |
      18,813,973,293


      |
      17.1- Lîi Ých cña cæ ®«ng thiÓu sè |
      1,680,717,370 |
      2,233,494,631 |
      0 |
      0 |
      - |
      -


      |
      17.2- Lîi nhuËn sau thuÕ cña cæ ®«ng C«ng ty mÑ |
      6,908,541,116 |
      10,964,578,011 |
      0 |
      0 |
      - |
      -


      |
      18. L·i c¬ b¶n trªn cæ phiÕu |
      3,140 |
      4,984 |
      6,863 |
      8,276 |
      2,381 |



      |
      Tổng tài sản TA |
      270,785,499,310 |
      301,591,663,971 |
      654,019,633,743 |
      746,959,789,725 |
      865,040,311,906 |
      827,853,466,843


      |
      Vốn chủ sở hữu |
      29,222,339,140 |
      35,833,470,016 |
      84,014,812,566 |
      124,236,029,312 |
      138,748,130,685 |
      140,824,134,978


      |
      NPM |
      3% |
      4% |
      7% |
      5% |
      6% |
      6%


      |
      TATO |
      1.20 |
      1.21 |
      0.40 |
      1.28 |
      1.21 |
      1.65


      |
      ROA |
      3% |
      4% |
      3% |
      7% |
      7% |
      9%


      |
      Leverage |
      9.27 |
      8.42 |
      7.78 |
      6.01 |
      6.23 |
      5.88


      |
      ROE |
      29% |
      37% |
      21% |
      41% |
      42% |
      53%


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      CP: |
      6,094,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      EPS |
      10,937


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      BV: |
      22,768


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P |
      50,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P/BV |
      2.20


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      Price |
      48,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P/E |
      4.39


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      g |
      189
      [/table]


      Các bác nhạy thật. P/E cựcthấp, tốc độ tăng trưởng cao (trên 100%/năm), thà nào BVS khoái anh này thế.


    9. #269
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      827
      Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi

      Mặc định Re: SD5-EPS 6T = 5.469


      [table]











      Cong ty Co phan Song Da 5 - Bao cao hop nhat |
      Cong ty duoc mien thue 4 nam ke tu nam 2009 va giam 50% ke tu nam 2011 |
      |



      |
      ChØ tiªu |
      Nam 2005 |
      Nam 2006 |
      Nam 2007 |
      Nam 2008 |
      QI.2009 |
      QII.2009


      |
      1. Doanh thu b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      325,588,139,592 |
      366,078,729,660 |
      261,540,683,846 |
      952,707,049,912 |
      262,711,737,871 |
      340,748,352,948


      |
      2. C¸c kho¶n gi¶m trõ doanh thu |
      1,351,225,800 |
      1,437,613,029 |
      1,609,365,010 |
      264,226,463 |
      - |
      89,323,636


      |
      3. Doanh thu thuÇn b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      324,236,913,792 |
      364,641,116,631 |
      259,931,318,836 |
      952,442,823,449 |
      262,711,737,871 |
      340,659,029,312


      |
      4. Gi¸ vèn hµng b¸n |
      294,155,649,748 |
      317,626,898,269 |
      200,030,287,880 |
      807,050,838,738 |
      231,093,573,435 |
      299,274,088,613


      |
      5. Lîi nhuËn gép vÒ b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      30,081,264,044 |
      47,014,218,362 |
      59,901,030,956 |
      145,391,984,711 |
      31,618,164,436 |
      41,384,940,699


      |
      GPM |
      9% |
      13% |
      23% |
      15% |
      12% |
      12%


      |
      6. Doanh thu ho¹t ®éng tµi chÝnh |
      2,452,908,046 |
      1,386,866,877 |
      1,348,816,933 |
      1,956,993,806 |
      60,525,351 |
      1,840,150,704


      |
      7. Chi phÝ tµi chÝnh |
      12,368,272,451 |
      13,075,649,253 |
      15,672,143,972 |
      56,506,429,011 |
      5,542,487,397 |
      8,846,963,457


      |
      - Trong ®ã: Chi phÝ l·i vay |
      12,368,272,451 |
      13,075,649,253 |
      15,672,143,972 |
      42,764,419,540 |
      |



      |
      8. Chi phÝ b¸n hµng |
      - |
      - |
      - |
      - |
      - |
      -


      |
      9. Chi phÝ qu¶n lý doanh nghiÖp |
      17,392,430,231 |
      22,372,073,900 |
      28,024,125,223 |
      41,347,310,288 |
      11,624,101,817 |
      15,529,213,426


      |
      10. Lîi nhuËn thuÇn tõ ho¹t ®éng kinh doanh |
      2,773,469,408 |
      12,953,362,086 |
      17,553,578,694 |
      49,495,239,218 |
      14,512,100,573 |
      18,848,914,520


      |
      OPM |
      1% |
      4% |
      7% |
      5% |
      6% |
      6%


      |
      11. Thu nhËp kh¸c |
      6,753,665,669 |
      1,659,799,338 |
      14,584,835 |
      1,067,963,566 |
      1,414,300,800 |
      200,744,162


      |
      12. Chi phÝ kh¸c |
      937,876,591 |
      1,415,088,782 |
      181,509,828 |
      130,800,400 |
      1,414,300,000 |
      235,685,389


      |
      13. Lîi nhuËn kh¸c |
      5,815,789,078 |
      244,710,556 |
      166,924,993 |
      937,163,166 |
      800 |
      (34,941,227)


      |
      14. Tæng lîi nhuËn kÕ to¸n tr­íc thuÕ |
      8,589,258,486 |
      13,198,072,642 |
      17,735,088,522 |
      50,432,402,384 |
      14,512,101,373 |
      18,813,973,293


      |
      15. Chi phÝ thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp hiÖn hµnh |
      - |
      - |
      - |
      - |
      - |
      -


      |
      16. Chi phÝ thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp ho·n l¹i |
      - |
      - |
      |
      - |
      - |
      -


      |
      17. Lîi nhuËn sau thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp |
      8,589,258,486 |
      13,198,072,642 |
      17,735,088,522 |
      50,432,402,384 |
      14,512,101,373 |
      18,813,973,293


      |
      17.1- Lîi Ých cña cæ ®«ng thiÓu sè |
      1,680,717,370 |
      2,233,494,631 |
      0 |
      0 |
      - |
      -


      |
      17.2- Lîi nhuËn sau thuÕ cña cæ ®«ng C«ng ty mÑ |
      6,908,541,116 |
      10,964,578,011 |
      0 |
      0 |
      - |
      -


      |
      18. L·i c¬ b¶n trªn cæ phiÕu |
      3,140 |
      4,984 |
      6,863 |
      8,276 |
      2,381 |



      |
      Tổng tài sản TA |
      270,785,499,310 |
      301,591,663,971 |
      654,019,633,743 |
      746,959,789,725 |
      865,040,311,906 |
      827,853,466,843


      |
      Vốn chủ sở hữu |
      29,222,339,140 |
      35,833,470,016 |
      84,014,812,566 |
      124,236,029,312 |
      138,748,130,685 |
      140,824,134,978


      |
      NPM |
      3% |
      4% |
      7% |
      5% |
      6% |
      6%


      |
      TATO |
      1.20 |
      1.21 |
      0.40 |
      1.28 |
      1.21 |
      1.65


      |
      ROA |
      3% |
      4% |
      3% |
      7% |
      7% |
      9%


      |
      Leverage |
      9.27 |
      8.42 |
      7.78 |
      6.01 |
      6.23 |
      5.88


      |
      ROE |
      29% |
      37% |
      21% |
      41% |
      42% |
      53%


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      CP: |
      6,094,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      EPS |
      10,937


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      BV: |
      22,768


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P |
      50,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P/BV |
      2.20


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      Price |
      48,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P/E |
      4.39


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      g |
      189
      [/table]


      Các bác nhạy thật. P/E cựcthấp, tốc độ tăng trưởng cao (trên 100%/năm), thà nào BVS khoái anh này thế.


    10. #270
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      827
      Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi

      Mặc định Re: SD5-EPS 6T = 5.469


      [table]











      Cong ty Co phan Song Da 5 - Bao cao hop nhat |
      Cong ty duoc mien thue 4 nam ke tu nam 2009 va giam 50% ke tu nam 2011 |
      |



      |
      ChØ tiªu |
      Nam 2005 |
      Nam 2006 |
      Nam 2007 |
      Nam 2008 |
      QI.2009 |
      QII.2009


      |
      1. Doanh thu b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      325,588,139,592 |
      366,078,729,660 |
      261,540,683,846 |
      952,707,049,912 |
      262,711,737,871 |
      340,748,352,948


      |
      2. C¸c kho¶n gi¶m trõ doanh thu |
      1,351,225,800 |
      1,437,613,029 |
      1,609,365,010 |
      264,226,463 |
      - |
      89,323,636


      |
      3. Doanh thu thuÇn b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      324,236,913,792 |
      364,641,116,631 |
      259,931,318,836 |
      952,442,823,449 |
      262,711,737,871 |
      340,659,029,312


      |
      4. Gi¸ vèn hµng b¸n |
      294,155,649,748 |
      317,626,898,269 |
      200,030,287,880 |
      807,050,838,738 |
      231,093,573,435 |
      299,274,088,613


      |
      5. Lîi nhuËn gép vÒ b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      30,081,264,044 |
      47,014,218,362 |
      59,901,030,956 |
      145,391,984,711 |
      31,618,164,436 |
      41,384,940,699


      |
      GPM |
      9% |
      13% |
      23% |
      15% |
      12% |
      12%


      |
      6. Doanh thu ho¹t ®éng tµi chÝnh |
      2,452,908,046 |
      1,386,866,877 |
      1,348,816,933 |
      1,956,993,806 |
      60,525,351 |
      1,840,150,704


      |
      7. Chi phÝ tµi chÝnh |
      12,368,272,451 |
      13,075,649,253 |
      15,672,143,972 |
      56,506,429,011 |
      5,542,487,397 |
      8,846,963,457


      |
      - Trong ®ã: Chi phÝ l·i vay |
      12,368,272,451 |
      13,075,649,253 |
      15,672,143,972 |
      42,764,419,540 |
      |



      |
      8. Chi phÝ b¸n hµng |
      - |
      - |
      - |
      - |
      - |
      -


      |
      9. Chi phÝ qu¶n lý doanh nghiÖp |
      17,392,430,231 |
      22,372,073,900 |
      28,024,125,223 |
      41,347,310,288 |
      11,624,101,817 |
      15,529,213,426


      |
      10. Lîi nhuËn thuÇn tõ ho¹t ®éng kinh doanh |
      2,773,469,408 |
      12,953,362,086 |
      17,553,578,694 |
      49,495,239,218 |
      14,512,100,573 |
      18,848,914,520


      |
      OPM |
      1% |
      4% |
      7% |
      5% |
      6% |
      6%


      |
      11. Thu nhËp kh¸c |
      6,753,665,669 |
      1,659,799,338 |
      14,584,835 |
      1,067,963,566 |
      1,414,300,800 |
      200,744,162


      |
      12. Chi phÝ kh¸c |
      937,876,591 |
      1,415,088,782 |
      181,509,828 |
      130,800,400 |
      1,414,300,000 |
      235,685,389


      |
      13. Lîi nhuËn kh¸c |
      5,815,789,078 |
      244,710,556 |
      166,924,993 |
      937,163,166 |
      800 |
      (34,941,227)


      |
      14. Tæng lîi nhuËn kÕ to¸n tr­íc thuÕ |
      8,589,258,486 |
      13,198,072,642 |
      17,735,088,522 |
      50,432,402,384 |
      14,512,101,373 |
      18,813,973,293


      |
      15. Chi phÝ thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp hiÖn hµnh |
      - |
      - |
      - |
      - |
      - |
      -


      |
      16. Chi phÝ thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp ho·n l¹i |
      - |
      - |
      |
      - |
      - |
      -


      |
      17. Lîi nhuËn sau thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp |
      8,589,258,486 |
      13,198,072,642 |
      17,735,088,522 |
      50,432,402,384 |
      14,512,101,373 |
      18,813,973,293


      |
      17.1- Lîi Ých cña cæ ®«ng thiÓu sè |
      1,680,717,370 |
      2,233,494,631 |
      0 |
      0 |
      - |
      -


      |
      17.2- Lîi nhuËn sau thuÕ cña cæ ®«ng C«ng ty mÑ |
      6,908,541,116 |
      10,964,578,011 |
      0 |
      0 |
      - |
      -


      |
      18. L·i c¬ b¶n trªn cæ phiÕu |
      3,140 |
      4,984 |
      6,863 |
      8,276 |
      2,381 |



      |
      Tổng tài sản TA |
      270,785,499,310 |
      301,591,663,971 |
      654,019,633,743 |
      746,959,789,725 |
      865,040,311,906 |
      827,853,466,843


      |
      Vốn chủ sở hữu |
      29,222,339,140 |
      35,833,470,016 |
      84,014,812,566 |
      124,236,029,312 |
      138,748,130,685 |
      140,824,134,978


      |
      NPM |
      3% |
      4% |
      7% |
      5% |
      6% |
      6%


      |
      TATO |
      1.20 |
      1.21 |
      0.40 |
      1.28 |
      1.21 |
      1.65


      |
      ROA |
      3% |
      4% |
      3% |
      7% |
      7% |
      9%


      |
      Leverage |
      9.27 |
      8.42 |
      7.78 |
      6.01 |
      6.23 |
      5.88


      |
      ROE |
      29% |
      37% |
      21% |
      41% |
      42% |
      53%


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      CP: |
      6,094,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      EPS |
      10,937


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      BV: |
      22,768


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P |
      50,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P/BV |
      2.20


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      Price |
      48,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P/E |
      4.39


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      g |
      189
      [/table]


      Các bác nhạy thật. P/E cựcthấp, tốc độ tăng trưởng cao (trên 100%/năm), thà nào BVS khoái anh này thế.


    11. #271
      Ngày tham gia
      Oct 2006
      Bài viết
      827
      Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi

      Mặc định Re: SD5-EPS 6T = 5.469


      [table]











      Cong ty Co phan Song Da 5 - Bao cao hop nhat |
      Cong ty duoc mien thue 4 nam ke tu nam 2009 va giam 50% ke tu nam 2011 |
      |



      |
      ChØ tiªu |
      Nam 2005 |
      Nam 2006 |
      Nam 2007 |
      Nam 2008 |
      QI.2009 |
      QII.2009


      |
      1. Doanh thu b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      325,588,139,592 |
      366,078,729,660 |
      261,540,683,846 |
      952,707,049,912 |
      262,711,737,871 |
      340,748,352,948


      |
      2. C¸c kho¶n gi¶m trõ doanh thu |
      1,351,225,800 |
      1,437,613,029 |
      1,609,365,010 |
      264,226,463 |
      - |
      89,323,636


      |
      3. Doanh thu thuÇn b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      324,236,913,792 |
      364,641,116,631 |
      259,931,318,836 |
      952,442,823,449 |
      262,711,737,871 |
      340,659,029,312


      |
      4. Gi¸ vèn hµng b¸n |
      294,155,649,748 |
      317,626,898,269 |
      200,030,287,880 |
      807,050,838,738 |
      231,093,573,435 |
      299,274,088,613


      |
      5. Lîi nhuËn gép vÒ b¸n hµng vµ cung cÊp dÞch vô |
      30,081,264,044 |
      47,014,218,362 |
      59,901,030,956 |
      145,391,984,711 |
      31,618,164,436 |
      41,384,940,699


      |
      GPM |
      9% |
      13% |
      23% |
      15% |
      12% |
      12%


      |
      6. Doanh thu ho¹t ®éng tµi chÝnh |
      2,452,908,046 |
      1,386,866,877 |
      1,348,816,933 |
      1,956,993,806 |
      60,525,351 |
      1,840,150,704


      |
      7. Chi phÝ tµi chÝnh |
      12,368,272,451 |
      13,075,649,253 |
      15,672,143,972 |
      56,506,429,011 |
      5,542,487,397 |
      8,846,963,457


      |
      - Trong ®ã: Chi phÝ l·i vay |
      12,368,272,451 |
      13,075,649,253 |
      15,672,143,972 |
      42,764,419,540 |
      |



      |
      8. Chi phÝ b¸n hµng |
      - |
      - |
      - |
      - |
      - |
      -


      |
      9. Chi phÝ qu¶n lý doanh nghiÖp |
      17,392,430,231 |
      22,372,073,900 |
      28,024,125,223 |
      41,347,310,288 |
      11,624,101,817 |
      15,529,213,426


      |
      10. Lîi nhuËn thuÇn tõ ho¹t ®éng kinh doanh |
      2,773,469,408 |
      12,953,362,086 |
      17,553,578,694 |
      49,495,239,218 |
      14,512,100,573 |
      18,848,914,520


      |
      OPM |
      1% |
      4% |
      7% |
      5% |
      6% |
      6%


      |
      11. Thu nhËp kh¸c |
      6,753,665,669 |
      1,659,799,338 |
      14,584,835 |
      1,067,963,566 |
      1,414,300,800 |
      200,744,162


      |
      12. Chi phÝ kh¸c |
      937,876,591 |
      1,415,088,782 |
      181,509,828 |
      130,800,400 |
      1,414,300,000 |
      235,685,389


      |
      13. Lîi nhuËn kh¸c |
      5,815,789,078 |
      244,710,556 |
      166,924,993 |
      937,163,166 |
      800 |
      (34,941,227)


      |
      14. Tæng lîi nhuËn kÕ to¸n tr­íc thuÕ |
      8,589,258,486 |
      13,198,072,642 |
      17,735,088,522 |
      50,432,402,384 |
      14,512,101,373 |
      18,813,973,293


      |
      15. Chi phÝ thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp hiÖn hµnh |
      - |
      - |
      - |
      - |
      - |
      -


      |
      16. Chi phÝ thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp ho·n l¹i |
      - |
      - |
      |
      - |
      - |
      -


      |
      17. Lîi nhuËn sau thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp |
      8,589,258,486 |
      13,198,072,642 |
      17,735,088,522 |
      50,432,402,384 |
      14,512,101,373 |
      18,813,973,293


      |
      17.1- Lîi Ých cña cæ ®«ng thiÓu sè |
      1,680,717,370 |
      2,233,494,631 |
      0 |
      0 |
      - |
      -


      |
      17.2- Lîi nhuËn sau thuÕ cña cæ ®«ng C«ng ty mÑ |
      6,908,541,116 |
      10,964,578,011 |
      0 |
      0 |
      - |
      -


      |
      18. L·i c¬ b¶n trªn cæ phiÕu |
      3,140 |
      4,984 |
      6,863 |
      8,276 |
      2,381 |



      |
      Tổng tài sản TA |
      270,785,499,310 |
      301,591,663,971 |
      654,019,633,743 |
      746,959,789,725 |
      865,040,311,906 |
      827,853,466,843


      |
      Vốn chủ sở hữu |
      29,222,339,140 |
      35,833,470,016 |
      84,014,812,566 |
      124,236,029,312 |
      138,748,130,685 |
      140,824,134,978


      |
      NPM |
      3% |
      4% |
      7% |
      5% |
      6% |
      6%


      |
      TATO |
      1.20 |
      1.21 |
      0.40 |
      1.28 |
      1.21 |
      1.65


      |
      ROA |
      3% |
      4% |
      3% |
      7% |
      7% |
      9%


      |
      Leverage |
      9.27 |
      8.42 |
      7.78 |
      6.01 |
      6.23 |
      5.88


      |
      ROE |
      29% |
      37% |
      21% |
      41% |
      42% |
      53%


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      CP: |
      6,094,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      EPS |
      10,937


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      BV: |
      22,768


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P |
      50,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P/BV |
      2.20


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      Price |
      48,000


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      P/E |
      4.39


      |
      |
      |
      |
      |
      |
      g |
      189
      [/table]


      Các bác nhạy thật. P/E cựcthấp, tốc độ tăng trưởng cao (trên 100%/năm), thà nào BVS khoái anh này thế.


    12. #272
      Ngày tham gia
      Jan 2007
      Bài viết
      53
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: SD5-EPS 6T = 5.469

      QIII có thể nhóm sdx sẽ có đột biến về LN, trong đó có SD5. Tôi dự kiến eps năm nay tầm 12k, hoạt động ổn định thì giá không dưới 70 được.


    13. #273
      Ngày tham gia
      Aug 2009
      Bài viết
      19
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: SD5-EPS 6T = 5.469







      Các bác vui lòng cho ý kiến và thông tin thêm về cp DXP.


      DXP, VDL 52,5 tỷ. 6 tháng đầu năm 2009 có EPS = 5k, EPS 2009 > 12k, giá hiện nay dưới 5x, P/E 2009 với giá dưới 5x = 4.


      LNST 2008 = 30 tỷ, LNST 6 tháng 2009 = 25 tỷ, tháng 6/2009 có LNTT=8
      tỷ.

      Cảng HP đang quá tải nên kể từ tháng 6 trở đi DXP sẽ có LNTT tối
      thiểu 8 tỷ/tháng.

      6 tháng còn lại DXP có LNTT = 8x6=48 tỷ, LNST 6 tháng còn
      lại = 41 tỷ (thuế TNDN 2009 = 14%), LNST cả năm 2009 chắc chắn đạt tối thiểu 25+41=66 tỷ/52,5 tỷ
      VDL, EPS 2009 = 12,5k, giá cp hiện nay dưới 5x. Kinh tế sắp tới phục
      hồi thì ngành kinh doanh cầu cảng càng thu nhiều LN (có thể tham khảo thêm VSC cũng ở HP). Ngoài ra DXP còn
      có thông tin hỗ trợ từ báo cáo kết quả kinh doanh hàng tháng, KQKD 7
      tháng sẽ ra vào ngày 21/8 với LNTT tháng 7 >8 tỷ.


      Hãy mua vào dần những cp có P/E 2009 < 5 và hãy bán ra hoặc tránh xa những cp có P/E 2009 > 13.


      DXP: Lợi nhuận 6 tháng đạt 25,14 tỷ đồng, tăng 147% cùng kỳ năm trước


      [table]


      [img]http://images1.*****.vn//Images/Uploaded/Share/2009/07/21/article17892.jpg" id="ctl00_ContentPlaceHolder1_ctl00_NewsContent1_i mg" style="border-width: 0px; width: 150px;" alt="[/img]

      [/table]CTCP Cảng Đoạn Xá (mã chứng khoán: DXP) vừa thông báo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh quý II/2009.




      Trong quý 2/2009, công ty đạt hơn 44 tỷ đồng doanh thu thuần, tăng
      56,5% so với cùng kỳ năm ngoái và tăng 58,8% so với quý 1. Doanh thu
      lũy kế 6 tháng đầu năm đạt 71,73 tỷ đồng, tăng 69,34% so với cùng kỳ.


      Lũy kế sáu tháng, lợi nhuận trước thuế đạt 29,26 tỷ đồng, bằng xấp
      xỉ 183% kế hoạch năm. Năm 2009, theo kế hoạch kinh doanh đã được ĐHCĐ
      thông qua, DXP chỉ đặt mục tiêu đạt 80 tỷ đồng doanh thu và 16 tỷ đồng
      lợi nhuận trước thuế.


      Lợi nhuận sau thuế 6 tháng đạt 25,14 tỷ đồng, tăng 147% so với cùng kỳ năm trước



      [table]


      DXP: 4 tháng đạt 96% kế hoạch lợi nhuận trước thuế



      [table]


      [img]http://images1.*****.vn//Images/Uploaded/Share/2009/05/20/article17892.jpg" id="ctl00_ContentPlaceHolder1_ctl00_NewsContent1_i mg" style="border-width: 0px; width: 150px;" alt="">
      [/table]
      [/table]
      [/table][b]

    14. #274
      Ngày tham gia
      Sep 2008
      Bài viết
      266
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: SD5-EPS 6T = 5.469



      SD5, ít nhất 75 mới xem xét. Những tháng cuối năm mới doanh thu, LN của dòng SDx mới mạnh. Dự kiến SD5 có EPS là 15.000. Giá hiện giờ còn quá rẻ,...8x còn rẻ chán..

      SD5 trên đường tới 100!!!



    15. #275
      Ngày tham gia
      Apr 2009
      Bài viết
      1,258
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: SD5-EPS 6T = 5.469



      Cẩn thận SD5 vừa ngừng một số công đoạn thuỷ điện Sơn La !

    16. #276
      Ngày tham gia
      Sep 2008
      Bài viết
      266
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: SD5-EPS 6T = 5.469



      SD5 tiếp tục gom hàng, liên tục thay máu cổ đông, lập mặt bằng giá mới. Cuối tuần sau sẽ lên mứcấn tượng 8x cùng với STL. Cuối năm lên mức 1xx! chấn động sàn HN

    17. #277
      Ngày tham gia
      Feb 2007
      Bài viết
      222
      Được cám ơn 4 lần trong 4 bài gởi

      Mặc định

      Có bác nào đang trên con tàu này với em không?

    18. #278
      Ngày tham gia
      Feb 2007
      Bài viết
      222
      Được cám ơn 4 lần trong 4 bài gởi

      Mặc định

      Trích dẫn Gửi bởi SongVan Xem bài viết
      Có bác nào đang trên con tàu này với em không?
      Hình như không ai thích SD5

    19. #279
      Ngày tham gia
      May 2009
      Bài viết
      385
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định

      thằng này thanh khoản chán quá, mới tăng được 1 ngày thì lại tèo, kiểu này thì VFM kg biết lướt kiểu gì đây. Khi nào thanh khoản tăng thì mới tính chuyện nhập hàng.

    20. #280
      Ngày tham gia
      Jun 2008
      Bài viết
      806
      Được cám ơn 3 lần trong 3 bài gởi

      Wink Khi nào tăng làm gì có giá 6x nữa :-)

      Trích dẫn Gửi bởi langthangck Xem bài viết
      thằng này thanh khoản chán quá, mới tăng được 1 ngày thì lại tèo, kiểu này thì VFM kg biết lướt kiểu gì đây. Khi nào thanh khoản tăng thì mới tính chuyện nhập hàng.
      ...............................
      P/E 6.13, P/B 0.67
      Taget: 33.

    Thông tin của chủ đề

    Users Browsing this Thread

    Có 1 thành viên đang xem chủ đề này. (0 thành viên và 1 khách vãng lai)

       

    Similar Threads

    1. Những điều đáng lưu ý về chè Kim Anh
      By superchip83 in forum Thị trường OTC
      Trả lời: 0
      Bài viết cuối: 14-04-2007, 12:06 AM
    2. OTC: những điều vô lý
      By YCN in forum Thị trường OTC
      Trả lời: 0
      Bài viết cuối: 23-01-2007, 02:57 PM
    3. Những điều cần chú ý khi đấu giá CP
      By Kombat in forum Thị trường OTC
      Trả lời: 0
      Bài viết cuối: 13-06-2006, 11:33 PM

    Bookmarks

    Quyền viết bài

    • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
    • Bạn Không thể Gửi trả lời
    • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
    • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình