[table]








CÔNG TY CỔ PHẦN THAN CỌC SÁU - TKV |
|
|



MÃ CỔ PHIẾU : TC6 |
|
|



BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT


Quý IV năm 2008


I.A BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
|
|
ĐVT: đồng ( VNĐ )


STT |
NỘI DUNG |
|
SỐ DƯ ĐẦU KỲ |
SỐ DƯ CUỐI KỲ


I |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
366.747.924.696 |
541.288.901.027


1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
37.051.187.233 |
1.984.818.489


2 |
Các khoản đầu tư tài chớnh ngắn hạn |
|
|



3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
136.513.247.877 |
231.882.513.569


4 |
Hàng tồn kho |
|
143.414.144.541 |
234.396.601.832


5 |
Tài sản ngắn hạn khỏc |
|
49.769.345.045 |
73.024.967.137


II |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
693.056.966.474 |
769.911.202.428


1 |
Cỏc khoản phải thu dài hạn |
|
|



2 |
Tài sản cố định |
|
677.194.703.074 |
749.680.808.763


|
Tài sản cố định hữu hình |
|
440.670.502.104 |
521.706.994.477


|
Tài sản cố định vô hình |
|
80.516.975 |
52.611.118


|
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
222.269.740.248 |
218.181.970.512


|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
14.173.943.747 |
9.739.232.656


3 |
Bất động sản đầu tư |
|
|



4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
15.862.263.400 |
17.646.263.400


5 |
Tài sản dài hạn khác |
|
|
2.584.130.265


III |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1.059.804.891.170 |
1.311.200.103.455


IV |
NỢ PHẢI TRẢ |
|
851.117.601.356 |
1.119.275.033.931


1 |
Nợ ngắn hạn |
|
335.076.676.390 |
665.677.432.273


2 |
Nợ dài hạn |
|
516.040.924.966 |
453.597.601.658


V |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
208.687.289.814 |
191.925.069.524


1 |
Vốn chủ sở hữu |
|
187.098.759.209 |
168.125.186.380


|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
100.000.000.000 |
100.000.000.000


|
Thặng dư vốn cổ phần |
|
|



|
Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1.701.813.284 |
5.269.200.972


|
Cổ phiếu ưũy |
|
|



|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|



|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|



|
Các quỹ |
|
32.796.723.259 |
62.855.985.408


|
Lợi nhuận sâu thuế chưa phân phối |
|
52.600.222.666 |



|
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|



2 |
Nguồn kinh phí và các quỹ |
|
21.588.530.605 |
23.799.883.144


|
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
21.588.530.605 |
23.799.883.144


|
Nguồn kinh phí |
|
|



|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|



VI |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1.059.804.891.170 |
1.311.200.103.455


|
|
|
|



II.A |
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
|
|



STT |
CHỈ TIÊU |
|
KỲ BÁO CÁO |
LUỸ KẾ


1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
457.647.895.297 |
1.787.359.241.883


2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
0 |



3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
457.647.895.297 |
1.787.359.241.883


4 |
Giá vốn hàng bán |
|
359.305.849.948 |
1.455.710.132.049


5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịc vụ |
|
98.342.045.349 |
331.649.109.834


6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
239.870.830 |
963.463.618


7 |
Chi phí tài chính |
|
30.396.093.183 |
71.780.749.984


8 |
Chi phí bán hàng |
|
5.872.863.044 |
31.473.417.600


9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
65.087.384.226 |
149.579.692.334


10 |
Lợi nhuần thuần từ hoạt động kinh doanh |
|
-2.774.424.274 |
79.778.713.534


11 |
Thu nhập khác |
|
54.357.455.054 |
68.345.320.140


12 |
Chi phí khác |
|
28.148.616.912 |
58.939.341.474


13 |
Lợi nhuận khác |
|
26.208.838.142 |
9.405.978.666


14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
|
23.434.413.868 |
89.184.692.200


15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp (được miễn ) |
|
0 |
0


16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
23.434.413.868 |
89.184.692.200


17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
|
2.343 |
8.918


18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
|
1.600


|
|
|
|



|
|
|
|



|
|
|
|



|
|
Cẩm Phả, ngày 20 thÁng 1 năm 2009


|
|
GIÁM ĐỐC CÔNG TY |



|
|
|
|

[/table]