TDN-Than Đèo Nai
  • Thông báo


    + Trả lời Chủ đề
    Trang 2 của 2 Đầu tiênĐầu tiên 1 2
    Kết quả 21 đến 31 của 31

    Chủ đề: TDN-Than Đèo Nai

    1. #21
      Ngày tham gia
      Aug 2008
      Bài viết
      663
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: TDN-Than Đèo Nai



      Ghét mấy thằng TKV, lợi nhuận nhiều mà chia chẳng bao nhiêu [8o|]

    2. #22
      Ngày tham gia
      Mar 2007
      Bài viết
      2,188
      Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi

      Mặc định Re: TDN-Than Đèo Nai

      EPS gần 9000 liệu có lên được 3X không hả các Bác ?





    3. #23
      Ngày tham gia
      Mar 2007
      Bài viết
      2,188
      Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi

      Mặc định Re: TDN-Than Đèo Nai


      [table]








      CÔNG TY CỔ PHẦN THAN CỌC SÁU - TKV |
      |
      |



      MÃ CỔ PHIẾU : TC6 |
      |
      |



      BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT


      Quý IV năm 2008


      I.A BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
      |
      |
      ĐVT: đồng ( VNĐ )


      STT |
      NỘI DUNG |
      |
      SỐ DƯ ĐẦU KỲ |
      SỐ DƯ CUỐI KỲ


      I |
      TÀI SẢN NGẮN HẠN |
      |
      366.747.924.696 |
      541.288.901.027


      1 |
      Tiền và các khoản tương đương tiền |
      |
      37.051.187.233 |
      1.984.818.489


      2 |
      Các khoản đầu tư tài chớnh ngắn hạn |
      |
      |



      3 |
      Các khoản phải thu ngắn hạn |
      |
      136.513.247.877 |
      231.882.513.569


      4 |
      Hàng tồn kho |
      |
      143.414.144.541 |
      234.396.601.832


      5 |
      Tài sản ngắn hạn khỏc |
      |
      49.769.345.045 |
      73.024.967.137


      II |
      TÀI SẢN DÀI HẠN |
      |
      693.056.966.474 |
      769.911.202.428


      1 |
      Cỏc khoản phải thu dài hạn |
      |
      |



      2 |
      Tài sản cố định |
      |
      677.194.703.074 |
      749.680.808.763


      |
      Tài sản cố định hữu hình |
      |
      440.670.502.104 |
      521.706.994.477


      |
      Tài sản cố định vô hình |
      |
      80.516.975 |
      52.611.118


      |
      Tài sản cố định thuê tài chính |
      |
      222.269.740.248 |
      218.181.970.512


      |
      Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
      |
      14.173.943.747 |
      9.739.232.656


      3 |
      Bất động sản đầu tư |
      |
      |



      4 |
      Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
      |
      15.862.263.400 |
      17.646.263.400


      5 |
      Tài sản dài hạn khác |
      |
      |
      2.584.130.265


      III |
      TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
      |
      1.059.804.891.170 |
      1.311.200.103.455


      IV |
      NỢ PHẢI TRẢ |
      |
      851.117.601.356 |
      1.119.275.033.931


      1 |
      Nợ ngắn hạn |
      |
      335.076.676.390 |
      665.677.432.273


      2 |
      Nợ dài hạn |
      |
      516.040.924.966 |
      453.597.601.658


      V |
      VỐN CHỦ SỞ HỮU |
      |
      208.687.289.814 |
      191.925.069.524


      1 |
      Vốn chủ sở hữu |
      |
      187.098.759.209 |
      168.125.186.380


      |
      Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
      |
      100.000.000.000 |
      100.000.000.000


      |
      Thặng dư vốn cổ phần |
      |
      |



      |
      Vốn khác của chủ sở hữu |
      |
      1.701.813.284 |
      5.269.200.972


      |
      Cổ phiếu ưũy |
      |
      |



      |
      Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
      |
      |



      |
      Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
      |
      |



      |
      Các quỹ |
      |
      32.796.723.259 |
      62.855.985.408


      |
      Lợi nhuận sâu thuế chưa phân phối |
      |
      52.600.222.666 |



      |
      Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
      |
      |



      2 |
      Nguồn kinh phí và các quỹ |
      |
      21.588.530.605 |
      23.799.883.144


      |
      Quỹ khen thưởng phúc lợi |
      |
      21.588.530.605 |
      23.799.883.144


      |
      Nguồn kinh phí |
      |
      |



      |
      Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
      |
      |



      VI |
      TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
      |
      1.059.804.891.170 |
      1.311.200.103.455


      |
      |
      |
      |



      II.A |
      KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
      |
      |



      STT |
      CHỈ TIÊU |
      |
      KỲ BÁO CÁO |
      LUỸ KẾ


      1 |
      Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      |
      457.647.895.297 |
      1.787.359.241.883


      2 |
      Các khoản giảm trừ doanh thu |
      |
      0 |



      3 |
      Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      |
      457.647.895.297 |
      1.787.359.241.883


      4 |
      Giá vốn hàng bán |
      |
      359.305.849.948 |
      1.455.710.132.049


      5 |
      Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịc vụ |
      |
      98.342.045.349 |
      331.649.109.834


      6 |
      Doanh thu hoạt động tài chính |
      |
      239.870.830 |
      963.463.618


      7 |
      Chi phí tài chính |
      |
      30.396.093.183 |
      71.780.749.984


      8 |
      Chi phí bán hàng |
      |
      5.872.863.044 |
      31.473.417.600


      9 |
      Chi phí quản lý doanh nghiệp |
      |
      65.087.384.226 |
      149.579.692.334


      10 |
      Lợi nhuần thuần từ hoạt động kinh doanh |
      |
      -2.774.424.274 |
      79.778.713.534


      11 |
      Thu nhập khác |
      |
      54.357.455.054 |
      68.345.320.140


      12 |
      Chi phí khác |
      |
      28.148.616.912 |
      58.939.341.474


      13 |
      Lợi nhuận khác |
      |
      26.208.838.142 |
      9.405.978.666


      14 |
      Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
      |
      23.434.413.868 |
      89.184.692.200


      15 |
      Thuế thu nhập doanh nghiệp (được miễn ) |
      |
      0 |
      0


      16 |
      Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
      |
      23.434.413.868 |
      89.184.692.200


      17 |
      Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
      |
      2.343 |
      8.918


      18 |
      Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
      |
      |
      1.600


      |
      |
      |
      |



      |
      |
      |
      |



      |
      |
      |
      |



      |
      |
      Cẩm Phả, ngày 20 thÁng 1 năm 2009


      |
      |
      GIÁM ĐỐC CÔNG TY |



      |
      |
      |
      |

      [/table]


    4. #24
      Ngày tham gia
      Mar 2007
      Bài viết
      2,188
      Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi

      Mặc định Re: TDN-Than Đèo Nai


      [table]








      CÔNG TY CỔ PHẦN THAN CỌC SÁU - TKV |
      |
      |



      MÃ CỔ PHIẾU : TC6 |
      |
      |



      BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT


      Quý IV năm 2008


      I.A BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
      |
      |
      ĐVT: đồng ( VNĐ )


      STT |
      NỘI DUNG |
      |
      SỐ DƯ ĐẦU KỲ |
      SỐ DƯ CUỐI KỲ


      I |
      TÀI SẢN NGẮN HẠN |
      |
      366.747.924.696 |
      541.288.901.027


      1 |
      Tiền và các khoản tương đương tiền |
      |
      37.051.187.233 |
      1.984.818.489


      2 |
      Các khoản đầu tư tài chớnh ngắn hạn |
      |
      |



      3 |
      Các khoản phải thu ngắn hạn |
      |
      136.513.247.877 |
      231.882.513.569


      4 |
      Hàng tồn kho |
      |
      143.414.144.541 |
      234.396.601.832


      5 |
      Tài sản ngắn hạn khỏc |
      |
      49.769.345.045 |
      73.024.967.137


      II |
      TÀI SẢN DÀI HẠN |
      |
      693.056.966.474 |
      769.911.202.428


      1 |
      Cỏc khoản phải thu dài hạn |
      |
      |



      2 |
      Tài sản cố định |
      |
      677.194.703.074 |
      749.680.808.763


      |
      Tài sản cố định hữu hình |
      |
      440.670.502.104 |
      521.706.994.477


      |
      Tài sản cố định vô hình |
      |
      80.516.975 |
      52.611.118


      |
      Tài sản cố định thuê tài chính |
      |
      222.269.740.248 |
      218.181.970.512


      |
      Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
      |
      14.173.943.747 |
      9.739.232.656


      3 |
      Bất động sản đầu tư |
      |
      |



      4 |
      Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
      |
      15.862.263.400 |
      17.646.263.400


      5 |
      Tài sản dài hạn khác |
      |
      |
      2.584.130.265


      III |
      TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
      |
      1.059.804.891.170 |
      1.311.200.103.455


      IV |
      NỢ PHẢI TRẢ |
      |
      851.117.601.356 |
      1.119.275.033.931


      1 |
      Nợ ngắn hạn |
      |
      335.076.676.390 |
      665.677.432.273


      2 |
      Nợ dài hạn |
      |
      516.040.924.966 |
      453.597.601.658


      V |
      VỐN CHỦ SỞ HỮU |
      |
      208.687.289.814 |
      191.925.069.524


      1 |
      Vốn chủ sở hữu |
      |
      187.098.759.209 |
      168.125.186.380


      |
      Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
      |
      100.000.000.000 |
      100.000.000.000


      |
      Thặng dư vốn cổ phần |
      |
      |



      |
      Vốn khác của chủ sở hữu |
      |
      1.701.813.284 |
      5.269.200.972


      |
      Cổ phiếu ưũy |
      |
      |



      |
      Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
      |
      |



      |
      Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
      |
      |



      |
      Các quỹ |
      |
      32.796.723.259 |
      62.855.985.408


      |
      Lợi nhuận sâu thuế chưa phân phối |
      |
      52.600.222.666 |



      |
      Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
      |
      |



      2 |
      Nguồn kinh phí và các quỹ |
      |
      21.588.530.605 |
      23.799.883.144


      |
      Quỹ khen thưởng phúc lợi |
      |
      21.588.530.605 |
      23.799.883.144


      |
      Nguồn kinh phí |
      |
      |



      |
      Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
      |
      |



      VI |
      TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
      |
      1.059.804.891.170 |
      1.311.200.103.455


      |
      |
      |
      |



      II.A |
      KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
      |
      |



      STT |
      CHỈ TIÊU |
      |
      KỲ BÁO CÁO |
      LUỸ KẾ


      1 |
      Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      |
      457.647.895.297 |
      1.787.359.241.883


      2 |
      Các khoản giảm trừ doanh thu |
      |
      0 |



      3 |
      Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
      |
      457.647.895.297 |
      1.787.359.241.883


      4 |
      Giá vốn hàng bán |
      |
      359.305.849.948 |
      1.455.710.132.049


      5 |
      Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịc vụ |
      |
      98.342.045.349 |
      331.649.109.834


      6 |
      Doanh thu hoạt động tài chính |
      |
      239.870.830 |
      963.463.618


      7 |
      Chi phí tài chính |
      |
      30.396.093.183 |
      71.780.749.984


      8 |
      Chi phí bán hàng |
      |
      5.872.863.044 |
      31.473.417.600


      9 |
      Chi phí quản lý doanh nghiệp |
      |
      65.087.384.226 |
      149.579.692.334


      10 |
      Lợi nhuần thuần từ hoạt động kinh doanh |
      |
      -2.774.424.274 |
      79.778.713.534


      11 |
      Thu nhập khác |
      |
      54.357.455.054 |
      68.345.320.140


      12 |
      Chi phí khác |
      |
      28.148.616.912 |
      58.939.341.474


      13 |
      Lợi nhuận khác |
      |
      26.208.838.142 |
      9.405.978.666


      14 |
      Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
      |
      23.434.413.868 |
      89.184.692.200


      15 |
      Thuế thu nhập doanh nghiệp (được miễn ) |
      |
      0 |
      0


      16 |
      Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
      |
      23.434.413.868 |
      89.184.692.200


      17 |
      Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
      |
      2.343 |
      8.918


      18 |
      Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
      |
      |
      1.600


      |
      |
      |
      |



      |
      |
      |
      |



      |
      |
      |
      |



      |
      |
      Cẩm Phả, ngày 20 thÁng 1 năm 2009


      |
      |
      GIÁM ĐỐC CÔNG TY |



      |
      |
      |
      |

      [/table]


    5. #25
      Ngày tham gia
      Jan 2007
      Bài viết
      768
      Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi

      Mặc định Re: TDN-Than Đèo Nai



      Hóa ra các chú than thuộc TKV đều làm giống nhau, cuối năm, khoản mục LN chưa phân phối xử lý hết vào các quỹ, và để =0

    6. #26
      Ngày tham gia
      Mar 2007
      Bài viết
      2,188
      Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi

      Mặc định Re: TDN-Than Đèo Nai

      Trình độ nghiệp vụkế toán của các Bác Cty than hơi vớ vẩn. Sang cổ phần từ bao giờ rồi mà vẫn hạch toán kiểu cũ. Từ DN Nhà nước thì tỷ lệ trích các Quĩ được thực hiện theo chế độ tài chính của Nhà nước, có thông tư hướng dẫn hẳn hoi nhưng khi sang Cty cổ phần thì phải thực hiện theo nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông- Của các Ông, Bà chủ của nó cho phép mới được thực hiện theo tỷ lệ nhất định ghi trong biên bản và nghị quyết đại hội. Không biết họ căn cứ vào đâu để hạch toán và có quyền gì để hạch toán như vậy ! Ý kiến các Bác thế nào ? Đại hội này có ý kiến về tỷ lệ trích quí khen thưởng phúc lợi tí nhỉ ?


    7. #27
      Ngày tham gia
      Sep 2007
      Bài viết
      10
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: TDN-Than Đèo Nai

      Ông không biết là cổ đông nhà nước nắm 51% à? Hôm ĐHCĐ bỏ phiếu, ông Nhà nước bảo vẫn hạch toán như cũ thế nên cứ vẫn như cũ mà làm. Nếu ông không đồng ý thì triệu tập ĐHCĐ đi rồi bỏ phiếu lại. "Thằng chết cãi thằng khiêng". Mua thì mua không mua thì thôikhông được cãi.


    8. #28
      Ngày tham gia
      Dec 2008
      Bài viết
      1,214
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: TDN-Than Đèo Nai



      [quote user="binhvp1102"]

      Ông không biết là cổ đông nhà nước nắm 51% à? Hôm ĐHCĐ bỏ phiếu, ông Nhà nước bảo vẫn hạch toán như cũ thế nên cứ vẫn như cũ mà làm. Nếu ông không đồng ý thì triệu tập ĐHCĐ đi rồi bỏ phiếu lại. "Thằng chết cãi thằng khiêng". Mua thì mua không mua thì thôikhông được cãi.

      [/quote]

      MỚI CÓ 1 BÀI BÁO PR HAY LẮM. CÁC BÁC CHƯA ĐỌC À?

      Đề nghị các bác yếu tim xuống tàu.
      Để tàu chuẩn bị tăng tốc về ga 6x.

    9. #29
      Ngày tham gia
      Mar 2007
      Bài viết
      2,188
      Được cám ơn 1 lần trong 1 bài gởi

      Mặc định Re: TDN-Than Đèo Nai

      Đây nè. lên hay xuống đây. Than ơi !


      http://www.vietstock.com.vn/tianyon/...p;ChannelID=36


    10. #30
      Ngày tham gia
      Dec 2008
      Bài viết
      1,018
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: TDN-LỢI NHUẬN THÌ CAO NHƯNG LUÔN CHIA CỔ TỨC THẤP, CHỦ YẾU TRÍCH VÀO CÁC QUỸ ĐỂ TÌM CÁCH RÚT RA



      Bọn thuộc tập đoàn Than này bán Tài nguyênLN hàng năm rất cao nhưngnăm nào cũng vậy LN hầu hếttrích cho các Quỹ chuyển về Tậpđoàn với tỷ lệ rất nhiều, còn lại thì chỉbố thí cổ tức chút chút cho cổ đông mỗi năm khoảng 15 > 20% ctức thôi


      Năm ngoái tôi cũng bị một vụđầu tư vàoCty than Núi Béo (NBC) hút hồn luôn, từ đó ko bao giờ tôi dám đtư vào cp ngành than vì chúng nó cùng một tập đoàn giống nhau cả thôi



    11. #31
      Ngày tham gia
      Aug 2008
      Bài viết
      902
      Được cám ơn 0 lần trong 0 bài gởi

      Mặc định Re: TDN-LỢI NHUẬN THÌ CAO NHƯNG LUÔN CHIA CỔ TỨC THẤP, CHỦ YẾU TRÍCH VÀO CÁC QUỸ ĐỂ TÌM CÁCH RÚT RA



      than đèo nai lên sàn lúc nào mà hôm nay em mới để ý thấy nó

      thế có chết ko chứ lị

      he he

    Thông tin của chủ đề

    Users Browsing this Thread

    Có 2 thành viên đang xem chủ đề này. (0 thành viên và 2 khách vãng lai)

       

    Bookmarks

    Quyền viết bài

    • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
    • Bạn Không thể Gửi trả lời
    • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
    • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình