Tại Việt Nam, ngoài hình thức phổ biến nhất là gửi tiết kiệm ở ngân hàng với lãi suất không cao, nhà đầu tư có thể đầu tư vào bất động sản, vàng, đô la với kỳ vọng thu về tỷ suất sinh lợi cao hơn. Tuy nhiên, những hình thức này đòi hỏi nhà đầu tư phải có trình độ và kinh nghiệm để đạt mức lợi nhuận mong muốn. Chính vì vậy, quỹ ETF ra đời nhằm phục vụ cho nhu cầu đầu tư tài chính của nhà đầu tư cá nhân thông thường – không có nhiều thời gian, kiến thức, nguồn vốn dồi dào hay thậm chí không muốn quá vất vả lựa chọn cổ phiếu đầu tư. Vậy quỹ ETF hoạt động như thế nào?

Quỹ hoán đổi danh mục (ETF, Exchange Traded Fund) là một quỹ đầu tư để mô phỏng các chỉ số chứng khoán (Ví dụ: Vn-Index, VN30), hàng hóa hoặc môt rổ tài sản, nhưng được giao dịch như một cổ phiếu trên sàn. ETF là sản phẩm lai giữa mô hình quỹ và một cổ phiếu, vừa có đặc điểm của quỹ, nhưng giao dịch như một cổ phiếu trên sàn với giá thay đổi hàng ngày khi chúng được mua và bán. Nhà đầu tư có thể mua ETF trực tiếp trên sàn hoặc mua thứ cấp qua nhà tạo lập.

Đối với việc mua sơ cấp từ nhà tạo lập quỹ, nhà đầu tư phải mua tối thiểu là một lô chứng chỉ quỹ. Ở Việt Nam, một lô đơn vị quỹ ETF gồm tối thiểu 100,000 chứng chỉ quỹ ETF. Đồng thời, số lượng chứng chỉ quỹ của ETF không cố định như quỹ đóng, mà tùy theo lượng cung cầu, được điều chỉnh thông qua quá trình phát hành (Creation) hay mua lại (Redemption). Quá trình phát hành/ mua lại của ETF dành cho những nhà tạo lập thị trường (Authorized participants – APs). Đây là những tổ chức tài chính lớn với sức mua cao, ví dụ như: ngân hàng, công ty chứng khoán.

Quỹ ETF được giao dịch trên thị trường chứng khoán gần với giá trị tài sản ròng (NAV) trong suốt phiên giao dịch nhờ cơ chế kinh doanh chênh lệch giá (Arbitrage). Cụ thể, nếu giá giao dịch chứng chỉ quỹ ETF cao hơn NAV (Premium), nhà đầu tư có thể mua các chứng khoán cơ sở trong rổ chỉ số để đổi lấy đơn vị quỹ ETF và bán các chứng chỉ này trên thị trường để kiếm lợi nhuận. Nhà đầu tư có hai lựa chọn là bán chứng chỉ quỹ riêng lẻ cho các nhà đầu tư khác trên thị trường thứ cấp hoặc bán các lô đơn vị quỹ ngược lại cho ETF. Arbitrage diễn ra làm tăng nguồn cung từ đó tạo áp lực giảm giá, kéo giá chứng chỉ quỹ về gần NAV. Ngược lại, nếu giá giao dịch chứng chỉ quỹ ETF thấp hơn giá trị NAV (Discount), nhà đầu tư có thể mua các đơn vị quỹ ETF để đổi lấy chứng khoán cơ sở, và sau đó bán những cổ phiếu riêng lẻ để kiếm lời. Arbitrage diễn ra làm tăng lượng cầu, tạo áp lực tăng giá và kéo giá chứng chỉ quỹ về gần NAV. Xem chi tiết bài viết: ETF và kinh doanh chênh lệch giá - Ứng dụng thực tế.

Tóm lại, quỹ ETF là sản phẩm hấp dẫn đối với nhà đầu tư, phù hợp với mục tiêu phòng ngừa rủi ro cũng như đa dạng hóa danh mục đầu tư. Khi đầu tư vào ETF, nhà đầu tư đã gián tiếp sở hữu một danh mục các cổ phiếu và tìm được lợi nhuận nhờ vào giao dịch các chứng chỉ quỹ ETF ở các mức giá khác nhau.

Nguồn: https://online.hsc.com.vn/tin-tuc/de...u-the-nao.html