sau
đây là bảng thống kê các DN sẽ chào sàn Hastc 08

Danh sách các
DN đã nhận đủ hồ sơ đến
ngày 4/2/2008 như sau




[table]



STT


|

CP


|

Tên Công ty được đã
NY2008



|

Ngày nộp


|

Ngày CTNT


|

Ngày QĐ


|

Mã CK


|

CP NY (tr)


|

Ngày GD


|

Giá GD


|

Tư vấn


|





1


|

113


|

Tư vấn đầu tư và Thiết kế Dầu khí


|

5/7


|

12/12


|

24/12


|

PVE


|

3,451996


|

2/1/08


|

140,2


|




|





2


|

114


|

Xây dựng công trình
Lương Tài


|

21/8


|

14/12


|

24/12


|

LUT


|

5,55


|

4/1/07


|

59,3


|

SBS


|





3


|

115


|

Chế tạo biến thế và
vật liệu điện Hà Nội


|

21/8


|

7/12


|

27/12


|

BTH


|

3,0


|

4/1/08


|

34,4


|




|





4


|

116


|

Lâm Nông sản Thực
phẩm Yên Bái


|




|

5/12


|

24/12


|

CAP


|

1,1


|

9/1/08


|

39,5


|




|





5


|

117


|

Sông Đà 9.06


|

29/10


|

20/12


|

27/12


|

S96


|

2,5


|

9/1/08


|

70,7


|




|





6


|

118


|

Sông Đà 19


|

31/10


|

31/12


|

4/1/08


|

SJM


|

1,5


|

10/1/08


|

75,6


|




|





7


|

119


|

Sông Đà 12


|

26/9


|

27/12


|

1/1/08


|

S12


|

5,0


|

16/1/08


|

96


|




|





8


|

120


|

Xây
dựng số 5 – VINACONEX 5


|

22/11


|

27/12


|

8/1/08


|

VC5


|

5,0


|

16/1/08


|

54,9


|




|





9


|

121


|

Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh


|

3/12


|

27/12


|

10/1/08


|

QNC


|

12,5


|

17/1/08


|

50,1


|

FPTS


|





10


|

122


|

Sara Việt Nam


|

9/11


|

28/12


|

10/1/08


|

SRA


|

1,0


|

18/1/08


|

51


|




|





11


|

123


|

Xây
dựng điện VNECO 9


|

28/11


|




|

11/1/08


|

VE9


|

3,1


|

23/1/08


|

38,4


|




|





12


|

124


|

Đầu tư và xây lắp
Sông Đà


|

31/10


|

19/12


|

11/1/08


|

SDD


|

3,65


|

23/1/08


|

48,6


|




|





13


|

125


|

Nam
Vang


|

4/12


|

28/12


|

11/1/08


|

NVC


|

16


|

24/1/08


|

38,2


|




|





14


|

126


|

Vinaconex 6


|

4/12


|




|

18/1/08


|

VC6


|

5,0


|

28/1/08


|

43,7


|




|





15


|

127


|

Chứng khoán Kim
Long


|

11/1/08


|

21/1/08


|

22/1/08


|

KLS


|

30,65


|

28/1/08


|

53,5


|

KLS


|





16


|

128


|

Sách và thiết bị
trường học Long An


|

9/10


|

31/12


|

21/1/08


|

LBE


|

1,1


|




|




|




|





17


|

119


|

Chế biến thuỷ sản
xuất khẩu Ngô Quyền


|

25/7


|

25/12


|

21/1/08


|

NGC


|

1,0


|




|




|




|





STT


|

CP


|

Công
ty được Chấp thuận Nguyên tắc



|

Ngày
nộp



|

Ngày
CTNT



|

Ngày



|


CK



|

CP
NY (tr)



|




|




|


vấn



|





18


|

120


|

Đầu tư và Xây dựng
số 18


|

29/10


|

10/1/08


|




|

L18


|

3,5


|




|




|




|





19


|

146


|

Than
Cọc Sáu


|

13/12


|

23/1/08


|




|

TC6


|

10,0


|




|




|

TAS


|





20


|

129


|

Cáp
Sài Gòn


|

15/11


|

1/2/08


|




|

CSG


|

30,0


|




|




|

SSI


|





21


|

148


|

Nông
sản Bắc Ninh


|

14/12


|

1/2/08


|




|

BDC


|

70,0


|




|




|

ACBS


|





22


|

151


|

Sách-Thiết
bị trường học Hà Tĩnh


|

14/12


|

1/2/08


|




|




|

1,0


|




|




|




|





STT


|

CP


|

Công ty Đã nhận Đầy đủ
Hồ sơ



|

Ngày nộp


|




|




|

Mã CK tạm


|

CP NY (tr)


|




|




|

Tư vấn


|





23


|

108


|

Kinh doanh Khí hoá
lỏng Miền Bắc


|

25/7


|




|




|

PGN


|

13,5


|




|




|




|





24


|

112


|

Nhựa Tân Phú


|

31/8


|




|




|




|

2,0


|




|




|




|





25


|

115


|

Chế biến gỗ PISICO
Đồng An


|

1/10


|




|




|




|

1,5


|




|




|




|





26


|

117


|

Sách và thiết bị
trường học Đà Nẵng


|

9/10


|




|




|




|

2,0


|




|




|




|





27


|

124


|

Lilama 45.3


|

9/11


|




|




|

L45


|

3,5


|




|




|




|





28


|

126


|

Ngân hàng TMCP Sài
Gòn Hà Nội


|

9/11


|




|




|

SHB


|

50,0


|




|




|




|





29


|

127


|

Điện-Chiếu
sáng


|

14/11


|




|




|




|

2,026695


|




|




|




|





30


|

128


|

Sách-Thiết
bị giáo dục Bình Dương


|

14/11


|




|




|




|

1,0


|




|




|




|





31


|

130


|

Bao
bì Biên Hoà


|

15/11


|




|




|




|

3,9


|




|




|




|





32


|

131


|

Sara



|

15/11


|




|




|




|

8,5


|




|




|

ICS


|





33


|

132


|

Thuỷ
sản Bạc Liêu


|

22/11


|




|




|

BLF


|

2,9363


|




|




|

Tân việt


|





34


|

137


|

DIC số 4


|

28/11


|




|




|




|

2,0


|




|




|




|





35


|

138


|

Vật liệu xây dựng 720


|

28/11


|




|




|




|

1,261554


|




|




|




|





36


|

140


|

LILAMA 69-2


|

3/12


|




|




|

L69


|

3,0


|




|




|




|





37


|

142


|

Bia
Thanh Hóa-


|

4/12


|




|




|

THB


|

11,42457


|




|




|




|





38


|

147


|

Sản
xuất và kinh doanh kim khí


|

13/12


|




|




|




|

5,2


|




|




|




|





39


|

149


|

Thương mại xi
măng


|

14/12


|




|




|




|

6,0


|




|




|




|





40


|

150


|

Thành
Công


|

14/12


|




|




|




|

5,5


|




|




|

Sao việt


|





41


|

152


|

Kỹ
thuật điện toàn cầu


|

25/12


|




|




|

GLT


|

1,752583


|




|




|




|





42


|

153


|

Xây dựng công
trình giao thông482


|

25/12


|




|




|

C82


|

1,5


|




|




|




|





43


|

155


|

Đầu tư và xây
lắp Constrexim số 8


|

31/12


|




|




|




|

1,9568


|




|




|




|





44


|

156


|

Xi măng và Khoáng
sản yên Bái


|

7/1/08


|




|




|




|

2,21088


|




|




|




|





45


|

158


|

Văn hoá – Du
lịch Gia Lai


|

11/1/08


|




|




|




|

2,3762



|




|




|




|





46


|

159


|

Chứng khoán Đại
Việt


|

4/2/08


|




|




|

DVS


|

25,0


|




|




|

DVS


|





47


|

160


|

Xây lắp và Đầu
tư Sông Đà


|

4/2/08


|




|




|




|

1,5


|




|




|




|


[/table]











kkkkk