So sánh một vài chỉ số của các em dược trên sàn.



[table]


Cổ dược


|

Vốn đầu
tư của chủ sở hữu



|

Đầu tư tài chính ngắn hạn


|

Lợi
nhuận sau thuế chưa phân phối



|

Lợi
nhuận 6T



|

EPS 6
tháng



|

Giá


|





IMP


|

116,598,200,000


|

100.000.000.000


|

31,789,647,777


|

31,789,647,777



|

2,726


|

99


|





DMC


|

137,699,990,000


|

2,230,157,200


|

58,089,944,620


|

30,796,429,404


|

2.236


|

81


|





DHG


|

200,000,000,000


|


2,027,112,420


|

69,762,142,371


|

68,543,372,200



|

3.427


|

137


|





SPM


|

100.000.000.000


|

không
đầu tư



|

75.300.000.000


|

24.624.451.453


|

2.462


|

???


[/table]