Giá một số cổ phiếu trên thị trường OTC ngày 13/3/2009.


Đơn vị: 1.000 VND


[table]


STT |
Tên chứng khoán |
Tên viết tắt |
Giá
thấp nhất
|
Giá
cao nhất
|
Giá trung bình |
Mệnh giá


NHÓM TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
|
|
|



1 |
Ngân hàng Quân đội |
MB |
12,75 |
13,00 |
12,88 |
10


2 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam |
VCB |
30,30 |
31,00 |
30,65 |
10


3 |
Ngân hàng TMCP Xuất-Nhập khẩu Việt Nam (Eximbank) |
EIB |
13,20 |
13,50 |
13,35 |
10


4 |
Ngân hàng TMCP Đông Á |
EAB |
13,50 |
14,00 |
13,75 |
10


5 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội |
SHB |
7,80 |
8,50 |
8,15 |
10


6 |
Ngân hàng TMCP Việt Á |
VAB |
6,50 |
7,50 |
7,00 |
10


7 |
Ngân hàng TMCP Nam Á |
NAB |
6,50 |
7,50 |
7,00 |
10


8 |
Ngân hàng TMCP An Bình |
ABB |
6,80 |
7,20 |
7,00 |
10


9 |
Ngân hàng TMCP Quốc tế |
VIB |
10,00 |
11,00 |
10,50 |
10


10 |
Ngân hàng Ngoài Quốc doanh Việt Nam |
VPB |
8,50 |
9,00 |
8,75 |
10


11 |
Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội |
HBB |
8,50 |
9,00 |
8,75 |
10


12 |
Ngân hàng TMCP Phương Đông |
OCB |
6,50 |
7,50 |
7,00 |
10


13 |
Ngân hàng TMCP Phương Nam |
PNB |
9,50 |
10,00 |
9,75 |
10


14 |
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam |
VIETINBANK |
19,00 |
20,00 |
19,50 |
10


15 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn |
SCB |
9,00 |
9,50 |
9,25 |
10


16 |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương |
TCB |
18,50 |
19,00 |
18,75 |
10


17 |
Ngân hàng Hàng Hải |
MSB |
8,00 |
9,00 |
8,50 |
10


18 |
Công ty Đầu tư khoan dầu khí Việt Nam |
PVDI |
8,50 |
9,50 |
9,00 |
10


19 |
Tổng công ty Bảo hiểm Việt Nam |
BVI |
18,00 |
19,00 |
18,50 |
10


20 |
Trái phiếu SSI |
tSSI |
160,00 |
200,00 |
180,00 |
100


21 |
Trái phiếu Ngân hàng ACB |
tACB |
175,00 |
180,00 |
177,50 |
1,000


22 |
Ngân hàng TMCP Phát Triển Nhà TPHCM |
HDB |
9,70 |
10,50 |
10,10 |
10


23 |
CTCP Bảo hiểm Viễn Đông |
VASS |
5,50 |
6,00 |
5,75 |
10


24 |
Vàng bạc đá quý Phú Nhuận |
PNJ |
43,00 |
47,00 |
45,00 |
10


25 |
Ngân hàng TMCP Dầu khí toàn cầu - GP Bank |
GB |
8,50 |
9,00 |
8,75 |
10


NHÓM NGÀNH DƯỢC PHẨM |
|
|
|



26 |
CTCP Dược phẩm Mekophar |
MEKOPHAR |
65,00 |
68,00 |
66,50 |
10


27 |
CTCP Dược phẩm 3-2 |
EFTIPHAR |
40,00 |
42,00 |
41,00 |
10


28 |
CTCP Dược Viễn Đông |
VIENDONG |
65,00 |
70,00 |
67,50 |
10


29 |
CTCP Dược phẩm TW 1 |
PHARBACO |
20,00 |
22,00 |
21,00 |
10


30 |
CTCP Dược phẩm Cần Giờ |
CAGIPHARM |
8,00 |
9,00 |
8,50 |
10


31 |
Cty CP Dược Phẩm Bidiphar1 |
Bidiphar1 |
21,00 |
23,00 |
22,00 |
10


32 |
Cty CP Dược Phẩm Pymepharco |
Pymepharco |
|
|
|



NHÓM NGÀNH CAO SU VÀ GỖ |
|
|
|



33 |
CTCP Cao su Phước Hòa |
PHR |
19,50 |
21,50 |
20,50 |
10


34 |
CTCP Cao su Miền Nam |
CAOSUMINA |
15,00 |
17,00 |
16,00 |
10


35 |
CTCP Cao su Sao Vàng |
SRC |
10,00 |
12,00 |
11,00 |
10


36 |
CTCP Quốc Cường Gia Lai |
QCGL |
14,00 |
16,00 |
15,00 |
10


37 |
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai |
DLG |
10,50 |
11,00 |
10,75 |
10


NHÓM NGÀNH ĐIỆN TỬ, XÂY DỰNG & VL VIỄN THÔNG |
|
|
|



38 |
Tổng CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng |
DIC |
22,50 |
23,50 |
23,00 |
10


39 |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Chánh |
BCCI |
19,00 |
20,00 |
19,50 |
10


40 |
CTCP Xây dựng COTEC |
COTECCONS |
50,00 |
53,00 |
51,50 |
10


41 |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà |
INTRESCO |
18,50 |
19,50 |
19,00 |
10


42 |
CTCP Bất động sản Điện lực |
EVNLSG |
9,00 |
11,00 |
10,00 |
10


43 |
CTCP Đầu tư và xây dựng Sao Mai |
SMCC |
15,00 |
16,00 |
15,50 |
10


44 |
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín |
SACOMREAL |
11,50 |
12,50 |
12,00 |
10


45 |
CTCP Hà Đô Bộ Quốc Phòng |
HADO |
30,00 |
33,00 |
31,50 |
10


46 |
CTCP Khách sạn Bông sen |
BSHC |
35,00 |
40,00 |
37,50 |
10


48 |
Khu công nghiệp Tam Phước |
TAMPHUOC |
11,50 |
12,50 |
12,00 |
10


49 |
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí |
PETROLAND |
7,00 |
7,50 |
7,25 |
10


50 |
CTCP Đầu tư Phát triển Địa ốc Sài Gòn Xanh |
SGX |
8,00 |
8,50 |
8,25 |
10


51 |
CTCP Xây Dựng và Thiết Kế số 1 |
DEFICO |
8,50 |
9,50 |
9,00 |
10


NHÓM NGÀNH NĂNG LƯỢNG, ĐIỆN TỬ, CNTT & VL VIỄN THÔNG |
|
|
|



52 |
CTCP CHÍP SÁNG |
CHIPSANG |
4,50 |
5,00 |
4,75 |
10


53 |
CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu |
SBD |
14,00 |
15,00 |
14,50 |
10


54 |
CTCP Dịch vụ bưu chính viễn thông Sài Gòn |
SPT |
13,00 |
14,00 |
13,50 |
10


55 |
Công ty HPT |
HPT |
11,00 |
12,00 |
11,50 |
10


56 |
Công ty viễn thông FPT |
FTEL |
75,00 |
80,00 |
77,50 |
10


57 |
Tập đoàn HiPT |
HIPT |
12,50 |
14,50 |
13,50 |
10


58 |
Công ty phần mềm FPT |
FSOFT |
55,00 |
60,00 |
57,50 |
10


59 |
CTCP Thủy điện Thác Mơ |
TMH |
13,50 |
14,50 |
14,00 |
10


60 |
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa |
BARIA |
13,00 |
15,00 |
14,00 |
10


61 |
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam |
VNPD |
7,00 |
8,00 |
7,50 |
10


62 |
CTCP Kỹ nghệ Lạnh |
SEAREFICO |
19,00 |
21,00 |
20,00 |
10


63 |
CTCP TIE |
TIE |
24,00 |
25,00 |
24,50 |
10


64 |
Cty CP Cơ Khí & Khoáng Sản Hà Giang |
HMMJC |
20,00 |
24,00 |
22,00 |
10


SẢN XUẤT - TIÊU DÙNG |
|
|
|



65 |
CTCP Ôtô Trường Hải |
THACO |
55,00 |
60,00 |
57,50 |
10


66 |
CTCP Bảo vệ thực vật An Giang |
AGPPS |
475,00 |
485,00 |
480,00 |
100


67 |
CTCP Công nghiệp và thương mại MASAN |
MASAN |
95,00 |
100,00 |
97,50 |
10


68 |
Tổng CTCP May Việt Tiến |
VTEC |
13,00 |
13,50 |
13,25 |
10


69 |
CTCP Bia-Rượu-Nước giải khát Sài Gòn |
SABECO |
23,00 |
25,00 |
24,00 |
10


70 |
CTCP Bia Sài Gòn Miền Tây |
SWB |
13,00 |
15,00 |
14,00 |
10


71 |
CTCP Café Biên Hòa |
VINACAFE |
67,00 |
69,00 |
68,00 |
10


72 |
CTCP Bảo vệ thực vật Sài Gòn |
SPC |
25,00 |
27,00 |
26,00 |
10


73 |
Cty CP TM – DV Bến Thành |
BTT |
|
|
|



74 |
CTCP Giấy Sài Gòn |
SGPC |
13,00 |
14,00 |
13,50 |
10


75 |
CTCP Giấy Tân Mai |
TMPC |
15,00 |
16,00 |
15,50 |
10


76 |
CTCP Đầu tư phát triển SAIGON CO-OP |
SCID |
21,00 |
24,00 |
22,50 |
10


77 |
CTCP Thép Đình Vũ |
DVS |
9,50 |
11,50 |
10,50 |
10


78 |
CTCP Xi măng Hà Tiên 2 |
XMHT2 |
11,00 |
11,50 |
11,25 |
10


79 |
CTCP Nước khoáng Vĩnh Hảo |
VHWM |
145,00 |
155,00 |
150,00 |
100


80 |
CTCP Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam |
PVGASD |
19,50 |
20,50 |
20,00 |
10


81 |
CTCP Thép Thép Việt |
TTV |
16,00 |
18,00 |
17,00 |
10


VẬN TẢI VÀ GIAO NHẬN |
|
|
|



82 |
CTCP Vận tải Biển Bắc |
NOSCO |
14,50 |
15,50 |
15,00 |
10


83 |
CTCP Vận tải và thuê tàu biển Việt Nam |
VITRANSCHAT |
|
|
|



84 |
CTCP Vận tải biển Việt Nam |
VOSCO |
12,50 |
14,00 |
13,25 |
10


85 |
Tập đoàn Mai Linh |
MLG |
8,50 |
9,00 |
8,75 |
10


86 |
Công ty Cổ phần Âu Lạc |
ALC |
15,00 |
16,00 |
15,50 |
10


CHỨNG KHOÁN |
|
|
|



87 |
Công ty Chứng khoán HCM |
HSC |
20,00 |
22,00 |
21,00 |
10


88 |
Công ty Chứng khoán Đại Việt |
DVSC |
3,00 |
3,50 |
3,25 |
10


89 |
Công ty Chứng khoán FPT |
FPTS |
7,00 |
8,00 |
7,50 |
10


90 |
Công ty Chứng khoán Gia quyền |
EPS |
5,00 |
6,00 |
5,50 |
10


91 |
Công ty Chứng khoán Tràng An |
TASC |
7,00 |
8,00 |
7,50 |
10


92 |
CTCP Chứng khoán Rồng Việt |
VDSC |
8,00 |
8,50 |
8,25 |
10
[/table]

Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, thực tế giá có thể cao hơn hoặc thấp hơn.