Mọi người có thể giúp e phân tích bảng số liệu này đc k ạ? e mới học về chứng khoán đc mấy bữa, nên không hiểu rõ lắm, mà trưa mai phải nộp bài cho cô r ạ (. cảm ơn mọi người
Cột cuối cùng là so sánh vs GMC cùng ngành ạ

Năm 2011 2010 2009 2008 GMC
Financial Leverage 2.900 2.880 2.981 3.427 2.348
Payables Period 3.051 2.265 7.769 70.661 1.737
Accounts Payable 147,590,484,377 ₫ 235,355,975,892 ₫ 65,445,329,164 ₫ 85,168,178,841 ₫ 40,330,689,566 ₫
Credit purchase per day 4,976,921,263 ₫ 4,007,741,284 ₫ 2,352,402,184 ₫ 2,267,111,659 ₫ 1,906,084,302 ₫
Debt-to-Asset ratio 0.655 0.653 0.665 0.708 0.574
Total liabilities 1,320,438,307,190 ₫ 1,226,886,901,748 ₫ 1,056,300,510,925 ₫ 844,205,765,558 ₫ 221,361,600,038 ₫
Current ratio 1.135 1.078 0.950 0.805 1.213
Current Assets 1,006,735,172,336 ₫ 922,419,224,814 ₫ 593,084,968,657 ₫ 436,765,412,973 ₫ 266,339,823,617 ₫
Current Liabilities 886,987,268,813 ₫ 855,867,244,749 ₫ 624,273,421,881 ₫ 542,707,091,328 ₫ 219,611,283,240 ₫
Acid Test 0.359 0.465 0.579 0.521 0.562