phamhung1234
09-05-2007, 02:00 AM
Mẫu CBTT-03
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
(Quý I/ năm 2007)
I.A BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT Nội dung Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ
I Tài sản ngắn hạn 246,742,788,274 276,834,173,201
1 Tiền và các khoản tương đương tiền 15,524,513,217 10,966,217,032
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 97,364,874,682 110,875,069,120
4 Hàng tồn kho 125,768,454,769 149,795,037,121
5 Tài sản ngắn hạn khác 8,084,945,606 5,197,849,928
II Tài sản dài hạn 226,554,171,609 242,098,671,251
1 Các khoản phải thu dài hạn - 24,151,500,000
2 Tài sản cố định 201,389,701,139 201,249,639,182
- Tài sản cố định hữu hình 189,603,251,339 190,144,590,699
- Tài sản cố định vô hình 166,048,537 157,605,391
- Tài sản cố định cho thuê tài chính - -
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,620,401,263 10,947,443,092
3 Bất động sản đầu tư - -
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11,503,585,000 11,503,585,000
5 Tài sản dài hạn khác 13,660,885,470 5,193,947,069
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 473,296,959,883 518,932,844,452
IV Nợ phải trả 239,376,822,506 278,841,969,859
1 Nợ ngắn hạn 225,083,668,020 266,783,029,033
2 Nợ dài hạn 14,293,154,486 12,058,940,826
V Vốn chủ sở hữu 233,920,137,377 240,090,874,593
1 Vốn chủ sở hữu 233,771,752,377 239,929,589,593
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu 199,220,651,767 199,220,651,767
- Thặng dư vốn cổ phần - -
- Vốn khác của chủ sở hữu - -
- Cổ phiếu quỹ - -
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
- Các quỹ 4,302,027,637 4,302,027,637
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,249,072,973 36,406,910,189
- Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 148,385,000 161,285,000
- Quỹ khen thưởng phúc lợi 148,385,000 161,285,000
- Nguồn kinh phí - -
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
VII TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 473,296,959,883 518,932,844,452
II-A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
(Áp dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ …)
STT Chỉ tiêu Kỳ báo cáo Luỹ kế
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 147,257,059,106 147,257,059,106
2 Các khoản giảm trừ doanh thu - -
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 147,257,059,106 147,257,059,106
4 Giá vốn hàng bán 132,784,984,388 132,784,984,388
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,472,074,718 14,472,074,718
6 Doanh thu hoạt động tài chính 733,076,682 733,076,682
7 Chi phí tài chính 3,418,621,023 3,418,621,023
8 Chi phí bán hàng 1,161,611,435 1,161,611,435
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,595,057,330 5,595,057,330
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,029,861,612 5,029,861,612
11 Thu nhập khác 1,264,003,811 1,264,003,811
12 Chi phí khác 956,467,646 956,467,646
13 Lợi nhuận khác 307,536,165 307,536,165
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,337,397,777 5,337,397,777
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp - -
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,337,397,777 5,337,397,777
17 Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu 326 326
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu 15%
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
(Chỉ áp dụng đối với báo cáo năm)
STT Chỉ tiêu Đơn vị tính Kỳ trước Kỳ báo cáo
1 Cơ cấu tài sản %
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản 47.87 46.65
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản 52.13 53.35
2 Cơ cấu nguồn vốn %
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn 50.58 53.73
- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn 49.42 46.27
3 Khả năng thanh toán Lần
- Khả năng thanh toán nhanh
- Khả năng thanh toán hiện hành
4 Tỷ suất lợi nhuận %
- Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản 1.03
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần 3.62
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu 0.03
Ngày 25 tháng 04 năm 07
Tổng Giám đốc
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
Ghi chú:
Báo cáo này chưa bao gồm số liệu hợp nhất
với Công ty con (Tung Yang)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
(Quý I/ năm 2007)
I.A BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT Nội dung Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ
I Tài sản ngắn hạn 246,742,788,274 276,834,173,201
1 Tiền và các khoản tương đương tiền 15,524,513,217 10,966,217,032
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 97,364,874,682 110,875,069,120
4 Hàng tồn kho 125,768,454,769 149,795,037,121
5 Tài sản ngắn hạn khác 8,084,945,606 5,197,849,928
II Tài sản dài hạn 226,554,171,609 242,098,671,251
1 Các khoản phải thu dài hạn - 24,151,500,000
2 Tài sản cố định 201,389,701,139 201,249,639,182
- Tài sản cố định hữu hình 189,603,251,339 190,144,590,699
- Tài sản cố định vô hình 166,048,537 157,605,391
- Tài sản cố định cho thuê tài chính - -
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,620,401,263 10,947,443,092
3 Bất động sản đầu tư - -
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11,503,585,000 11,503,585,000
5 Tài sản dài hạn khác 13,660,885,470 5,193,947,069
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 473,296,959,883 518,932,844,452
IV Nợ phải trả 239,376,822,506 278,841,969,859
1 Nợ ngắn hạn 225,083,668,020 266,783,029,033
2 Nợ dài hạn 14,293,154,486 12,058,940,826
V Vốn chủ sở hữu 233,920,137,377 240,090,874,593
1 Vốn chủ sở hữu 233,771,752,377 239,929,589,593
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu 199,220,651,767 199,220,651,767
- Thặng dư vốn cổ phần - -
- Vốn khác của chủ sở hữu - -
- Cổ phiếu quỹ - -
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
- Các quỹ 4,302,027,637 4,302,027,637
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,249,072,973 36,406,910,189
- Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 148,385,000 161,285,000
- Quỹ khen thưởng phúc lợi 148,385,000 161,285,000
- Nguồn kinh phí - -
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
VII TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 473,296,959,883 518,932,844,452
II-A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
(Áp dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ …)
STT Chỉ tiêu Kỳ báo cáo Luỹ kế
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 147,257,059,106 147,257,059,106
2 Các khoản giảm trừ doanh thu - -
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 147,257,059,106 147,257,059,106
4 Giá vốn hàng bán 132,784,984,388 132,784,984,388
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,472,074,718 14,472,074,718
6 Doanh thu hoạt động tài chính 733,076,682 733,076,682
7 Chi phí tài chính 3,418,621,023 3,418,621,023
8 Chi phí bán hàng 1,161,611,435 1,161,611,435
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,595,057,330 5,595,057,330
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,029,861,612 5,029,861,612
11 Thu nhập khác 1,264,003,811 1,264,003,811
12 Chi phí khác 956,467,646 956,467,646
13 Lợi nhuận khác 307,536,165 307,536,165
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,337,397,777 5,337,397,777
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp - -
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,337,397,777 5,337,397,777
17 Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu 326 326
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu 15%
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
(Chỉ áp dụng đối với báo cáo năm)
STT Chỉ tiêu Đơn vị tính Kỳ trước Kỳ báo cáo
1 Cơ cấu tài sản %
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản 47.87 46.65
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản 52.13 53.35
2 Cơ cấu nguồn vốn %
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn 50.58 53.73
- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn 49.42 46.27
3 Khả năng thanh toán Lần
- Khả năng thanh toán nhanh
- Khả năng thanh toán hiện hành
4 Tỷ suất lợi nhuận %
- Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản 1.03
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần 3.62
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu 0.03
Ngày 25 tháng 04 năm 07
Tổng Giám đốc
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
Ghi chú:
Báo cáo này chưa bao gồm số liệu hợp nhất
với Công ty con (Tung Yang)